LỊCH THI TẬP TRUNG, DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI TUẦN 07 HK 1, 2010-2011
LỊCH THI TẬP TRUNG
STT | MÔN THI | NGÀY THI | KHỐI LỚP THI | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ |
1 | Hóa học | Chiều thứ 5 07/10/2010 | 10CB&TN | 45′ | |
2 | Tiếng Anh | Chiều thứ 5 07/10/2010 | 10CB&TN | 45′ | |
3 | Lịch sử | Chiều thứ 5 07/10/2010 | 10CB&TN | 15′ | |
1 | Sinh học | Chiều thứ 7 09/10/2010 | 11CB&TN | 45′ | |
2 | Tiếng Anh | Chiều thứ 7 09/10/2010 | 11CB&TN | 15′ | |
3 | Vật lý | Chiều thứ 7 09/10/2010 | 11CB&TN | 15′ | |
4 | Toán | Chiều thứ 7 09/10/2010 | 11CB&TN | 15′ | |
5 | Lịch sử | Chiều thứ 7 09/10/2010 | 11CB&TN | 15′ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Chiều thứ 5 07/10/2010 | Chiều thứ 7 09/10/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | |||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | ||
6 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | |||
7 | Lý Thanh Tình | S3 | X | X | |
8 | Bùi Thị Liên | A11 | X | ||
9 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | ||
10 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | ||
11 | Lê Văn Trung | A2 | X | ||
12 | Lý Văn Chau | H2 | X | ||
13 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | ||
14 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | ||
15 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | ||
16 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | ||
17 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | ||
18 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | ||
19 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | ||
20 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | ||
21 | Niê Cương | S7 | X | ||
22 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | ||
23 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | ||
24 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | ||
25 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | ||
26 | Hồ Tất Thành | T14 | X | ||
27 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | ||
28 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | ||
29 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | ||
30 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | ||
31 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | ||
32 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | ||
33 | Tô Văn Vượng | L13 | X | ||
34 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | ||
35 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | ||
36 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | ||
37 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | ||
38 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | ||
39 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | ||
40 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | ||
41 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | ||
42 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | ||
43 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | ||
44 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | ||
45 | Mai Bá Văn | T4 | X | ||
46 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | ||
TỔNG CỘNG | 21 | 20 |
Lưu ý: Giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 13h30′ các chiều thứ 5 và thứ 7