Loại
Tuần | Kiểm tra 45 phút | Kiểm tra 15 phút | Kiểm tra học kỳ | Ghi chú | |||||
Khối 10 | Khối 11 | Khối 12 | Khối 10 | Khối 11 | Khối 12 | Theo lịch của trường và của Sở | |||
Tuần 20 | 01 bài môn đại số | 01 bài môn đại số và giải tích | 01 bài môn giải tích | ||||||
Tuần 21 | |||||||||
Tuần 22 | |||||||||
Tuần 23 | |||||||||
Tuần 24 | ĐS> (PPCT: 59) | ||||||||
Tuần 25 | |||||||||
Tuần 26 | ĐS (PPCT: 65) | ||||||||
Tuần 27 | GT (PPCT: 68) | 01 bài môn đại số và 01 bài môn hình học | |||||||
Tuần 28 | HH (PPCT: 36) | ĐS> (PPCT: 72) | HH (PPCT: 36) | 01 bài môn đại số và giải tích và 01 bài môn hình học | 01 bài môn giải tích và 01 bài môn hình học | ||||
Tuần 29 | ĐS (PPCT: 74) | ||||||||
Tuần 30 | HH (PPCT: 39) | ||||||||
Tuần 31 | |||||||||
Tuần 32 | |||||||||
Tuần 33 | GT (PPCT: 82) | ||||||||
Tuần 34 | |||||||||
Tuần 35 | |||||||||
Tuần 36 | |||||||||
Tuần 37 | |||||||||
Tuần 38 |
Tổ trưởng
Nguyễn Thanh Dũng