SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ______________ Số: 27/KH-NGT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________ Ea Kar, ngày 26 tháng 5 năm 2014 |
KẾ HOẠCH THI LẠI, RÈN LUYỆN HÈ
NĂM HỌC 2013-2014
I. THI LẠI
1. Danh sách thi lại
TT | Họ và tên học sinh | Mã HS | Lớp | Môn có thể đăng ký để thi lại | |||||||||
Toán | Lí | Hóa | Sinh | NNgữ | Văn | Sử | Địa | GDQP | TD | ||||
1 | Trần Hữu Cường | 1267 | 10T04 | 4.6 | 4.6 | 3.8 | 4.2 | 4.9 | 4.2 | 4.5 | |||
2 | Võ Thị Xuân Hoài | 1316 | 10T05 | 3.4 | 4.7 | 4.0 | |||||||
3 | Nguyễn Gia Trung Kiên | 1322 | 10T05 | 3.3 | 4.2 | 3.2 | 4.2 | 4.0 | |||||
4 | Nguyễn Quang Kiểm | 1323 | 10T05 | 3.9 | 4.2 | 3.4 | |||||||
5 | Nguyễn Mạnh Linh | 1324 | 10T05 | 3.8 | 4.4 | 3.4 | 3.0 | 4.7 | |||||
6 | Lại Thế Sơn | 1338 | 10T05 | 4.2 | 3.3 | 4.3 | |||||||
7 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1345 | 10T05 | 3.1 | 4.2 | 4.1 | 4.1 | ||||||
8 | Nguyễn Văn Bắc | 1352 | 10T06 | 4.3 | CĐ | ||||||||
9 | Hoàng Đình Hưng | 1364 | 10T06 | 3.5 | 4.7 | 4.2 | 3.3 | 3.7 | 3.8 | 4.4 | |||
10 | Bùi Thị Hương Lan | 1367 | 10T06 | 4.3 | 4.6 | CĐ | |||||||
11 | Văn Thị Ngân | 1375 | 10T06 | 3.7 | 4.8 | 3.8 | 4.0 | CĐ | |||||
12 | Nguyễn Thị Hà Nhi | 1378 | 10T06 | CĐ | |||||||||
13 | Lê Thị Hồng Nhung | 1380 | 10T06 | 2.5 | 4.9 | 4.8 | 3.0 | CĐ | |||||
14 | Lã Tiểu Ngọc Tuấn Anh | 1442 | 10T08 | 4.6 | 4.4 | 4.5 | 3.8 | CĐ | |||||
15 | Vũ Trung Hiếu | 1453 | 10T08 | 4.6 | 4.5 | 3.2 | 4.5 | 4.1 | 4.2 | ||||
16 | Vũ Thị Hoài | 1454 | 10T08 | 4.1 | 4.7 | CĐ | |||||||
17 | Lê Xuân Mạnh | 1460 | 10T08 | 4.7 | 4.3 | 3.2 | 4.7 | 4.6 | 4.9 | 4.5 | CĐ | ||
18 | Mai Phương Nam | 1462 | 10T08 | CĐ | |||||||||
19 | Nguyễn Thị Nhung | 1465 | 10T08 | 4.0 | 4.6 | CĐ | |||||||
20 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 1471 | 10T08 | 4.8 | 4.8 | CĐ | |||||||
21 | Võ Xuân Tiến | 1480 | 10T08 | 4.8 | 4.5 | 3.4 | 3.8 | CĐ | |||||
22 | Phạm Như Cảnh | 1533 | 10T10 | 3.7 | 4.1 | 3.2 | 4.9 | 4.2 | 4.0 | ||||
23 | Nguyễn Trường Giang | 1538 | 10T10 | 3.6 | 3.0 | 4.0 | 3.5 | ||||||
24 | Đinh Văn Long | 1553 | 10T10 | 2.9 | 4.4 | 4.3 | 2.1 | 3.3 | |||||
25 | Hoàng Thái Sơn | 1560 | 10T10 | 3.3 | 4.1 | 2.6 | 4.0 | ||||||
26 | Hoàng Thị Thủy | 1563 | 10T10 | 4.6 | 3.2 | 3.1 | 4.8 | ||||||
27 | Nguyễn Thị Thủy | 1564 | 10T10 | 4.7 | 3.3 | ||||||||
28 | Lộc Thị Vân | 1574 | 10T10 | 3.2 | 3.2 | 4.7 | |||||||
29 | Đỗ Huy Hoàng | 1455 | 10T10 | 3.8 | 4.8 | 3.2 | 3.7 | ||||||
30 | Lê Thị Ngọc Ánh | 1580 | 10T11 | 4.5 | 4.9 | 3.6 | 4.9 | 3.4 | 4.3 | ||||
31 | Hoàng Tiến Dũng | 1586 | 10T11 | 2.6 | 3.1 | 4.4 | |||||||
32 | Nguyễn Thị Hà Giang | 1587 | 10T11 | 4.2 | 4.9 | 3.1 | |||||||
33 | Trần Phương Nam | 1599 | 10T11 | 2.7 | 4.7 | ||||||||
34 | Nguyễn Hồng Nhung | 1604 | 10T11 | 4.9 | 3.6 | 2.1 | 4.9 | 4.8 | |||||
35 | Phạm Thanh Sơn | 1607 | 10T11 | 4.4 | 3.6 | 4.9 | 3.3 | 3.8 | |||||
36 | Trần Thị Thương | 1616 | 10T11 | 3.2 | |||||||||
37 | Trương Trường Dang | 1623 | 10T12 | 4.4 | 4.3 | 4.6 | 2.9 | ||||||
38 | Nguyễn Tiến Dũng | 1624 | 10T12 | 3.0 | 4.8 | 4.6 | 2.4 | 4.5 | 4.6 | ||||
39 | Phạm Văn Đạt | 1625 | 10T12 | 3.8 | 4.9 | 4.2 | 3.2 | ||||||
40 | Nguyễn Thị Huyền | 1633 | 10T12 | 3.5 | 3.0 | 4.4 | |||||||
41 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 1638 | 10T12 | 3.3 | 4.7 | 3.0 | |||||||
42 | Vũ Anh Sang | 1648 | 10T12 | 4.6 | 4.5 | 2.7 | 4.6 | ||||||
43 | Trần Duy Thanh | 1650 | 10T12 | 2.3 | 3.0 | CĐ | |||||||
44 | Phùng Minh Dương | 1668 | 10T13 | 4.0 | 4.1 | 4.6 | 4.0 | 3.5 | 2.3 | ||||
45 | Ngô Cao Sơn | 1695 | 10T13 | 3.5 | 4.7 | 4.6 | 4.4 | 3.6 | 2.6 | ||||
46 | Trần Hoàng Ánh Tuyết | 1705 | 10T13 | 3.8 | 4.2 | 3.3 | 4.6 | 4.8 | |||||
47 | Nguyễn Thị Ánh | 1748 | 10T15 | 4.9 | 3.7 | 4.1 | CĐ | ||||||
48 | Lê Thanh Hiền | 1763 | 10T15 | 4.4 | 3.0 | 3.3 | 4.1 | 4.3 | 3.5 | ||||
49 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 1772 | 10T15 | 4.7 | CĐ | ||||||||
50 | Nguyễn Thị Tươi | 1783 | 10T15 | 4.6 | 3.9 | 4.9 | 4.6 | 4.9 | CĐ | ||||
51 | Lương Quang Linh | 0914 | 11T08 | 2.9 | 4.6 | 4.4 | 4.9 | 2.8 | |||||
52 | Tô Hùng Cường | 0979 | 11T10 | 2.5 | 4.7 | 4.2 | |||||||
53 | Nguyễn Thị Luyến | 0995 | 11T10 | 4.4 | 2.6 | 4.7 | |||||||
54 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1005 | 11T10 | 4.2 | 3.2 | 3.8 | |||||||
55 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 1007 | 11T10 | 4.3 | 4.8 | 3.0 |
2. Môn thi lại (Trích điều 16 thông tư 58/2011/TT-BGDĐT)
Học sinh xếp loại hạnh kiểm cả năm học từ trung bình trở lên nhưng học lực cả năm học xếp loại yếu, được chọn một số môn học trong các môn học có điểm trung bình cả năm học dưới 5,0 hoặc có kết quả xếp loại CĐ để kiểm tra lại. Kết quả kiểm tra lại được lấy thay thế cho kết quả xếp loại cả năm học của môn học đó để tính lại điểm trung bình các môn cả năm học và xếp loại lại về học lực; nếu đạt loại trung bình thì được lên lớp.
3. Thời gian
- Đăng ký môn thi lại: 8h00’ ngày 31/7/2014 học sinh đến trường gặp thầy Nguyễn Tiến Dũng hoặc cô Thu Hiền (phòng văn thư) để đăng ký môn thi lại.
- Ngày thi lại: 7h00’ ngày 08/8/2014 (học sinh xem lịch thi cụ thể ở bảng tin).
- Công bố kết quả thi lại: ngày 09/8/2014.
II. RÈN LUYỆN HÈ
1. Danh sách rèn luyện hè
TT | Họ và tên học sinh | Mã HS | Lớp | Học lực | Hạnh kiểm |
1 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 1187 | 10T02 | TB | Yếu |
2 | Nghiêm Thị Hà | 1272 | 10T04 | TB | Yếu |
3 | Dương Văn Hậu | 0822 | 11T06 | TB | Yếu |
4 | Nguyễn Thị Bách Thảo | 0889 | 11T07 | TB | Yếu |
2. Kế hoạch
Học sinh phải rèn luyện hạnh kiểm trong hè đến trường liên hệ với thầy Nguyễn Tiến Dũng chậm nhất ngày 28/5/2014 để được thông báo, giao nhiệm vụ cụ thể.
P. HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Nguyễn Tiến Dũng