BẢNG XẾP HẠNG ĐIỂM THI ĐẠI HỌC NĂM 2014 CỦA TỈNH ĐĂK L ĂK
(Nguồn Cục CNTT – Bộ Giáo dục & Đào tạo)
TT | Vị thứ toàn quốc | Tên trường phổ thông | Số lượt dự thi | Điểm TB thi ĐH | Địa chỉ trường THPT | Vị thứ tỉnh Đăk Lăk |
1 | 29 | THPT Chuyên Nguyễn Du | 530 | 20,43 | TP. Buôn Ma Thuột | 1 |
2 | 102 | THPT Thực hành Cao Nguyên | 475 | 17,80 | TP.Buôn Ma Thuột | 2 |
3 | 186 | THPT Buôn Ma Thuột | 1012 | 16,53 | TP. Buôn Ma Thuột | 3 |
4 | 356 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 896 | 15,38 | H. Krông Pắk | 4 |
5 | 490 | THPT Cư M’Gar | 809 | 14,82 | H. Cư M’Gar | 5 |
6 | 543 | THPT Buôn Hồ | 654 | 14,62 | TX. Buôn Hồ | 6 |
7 | 651 | THPT Ngô Gia Tự | 619 | 14,26 | H. Ea Kar | 7 |
8 | 654 | THPT Krông Ana | 616 | 14,25 | H. Krông Ana | 8 |
9 | 711 | THPT DTNT Nơ Trang Lơng | 227 | 14,07 | TP. Buôn Ma Thuột | 9 |
10 | 722 | THPT Phan Chu Trinh | 333 | 14,04 | H. Ea H’Leo | 10 |
11 | 853 | THPT Chu Văn An | 837 | 13,65 | TP. Buôn Ma Thuột | 11 |
12 | 990 | THPT Trần Quốc Toản | 402 | 13,24 | H. Ea Kar | 12 |
13 | 996 | THPT Ea H’leo | 551 | 13,22 | Huỵện Ea H’leo | 13 |
14 | 1037 | THPT Lê Hồng Phong | 535 | 13,11 | H. Krông Pắk | 14 |
15 | 1161 | THPT Nguyễn Trường Tộ | 144 | 12,81 | H. M’Drắk | 15 |
16 | 1179 | THPT Nguyễn Huệ | 553 | 12,77 | H. Krông Năng | 16 |
17 | 1228 | THPT Y Jut | 505 | 12,69 | H. Cư Kuin | 17 |
18 | 1260 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 386 | 12,61 | TX. Buôn Hồ | 18 |
19 | 1275 | THPT Krông Bông | 583 | 12,59 | H. Krông Bông | 19 |
20 | 1287 | THPT Nguyễn Thái Bình | 223 | 12,56 | H. Ea Kar | 20 |
21 | 1303 | THPT Phan Bội Châu | 637 | 12,51 | H. Krông Năng | 21 |
22 | 1385 | THPT Phạm Văn Đồng | 248 | 12,27 | H. Krông Ana | 22 |
23 | 1412 | THPT Hồng Đức | 801 | 12,20 | TP. Buôn Ma Thuột | 23 |
24 | 1428 | THPT NguyễnTất Thành | 241 | 12,17 | H. M’Đrăk | 24 |
25 | 1443 | THPT Việt Đức | 481 | 12,14 | H. Cư Kuin | 25 |
26 | 1464 | THPT Quang Trung | 397 | 12,09 | H. Krông Pắk | 26 |
27 | 1508 | THPT Lý Tự Trọng | 236 | 11,97 | H. Krông Năng | 27 |
28 | 1522 | THPT Đông Du | 48 | 11,94 | TP. Buôn Ma Thuột | 28 |
29 | 1623 | THPT Trần Đại Nghĩa | 299 | 11,72 | H. Buôn Đôn | 29 |
30 | 1710 | THPT Trần Phú | 400 | 11,46 | TP. Buôn Ma Thuột | 30 |
31 | 1737 | THPT Buôn Đôn | 234 | 11,39 | H. Buôn Đôn | 31 |
32 | 1759 | THPT Cao Bá Quát | 435 | 11,31 | TP. Buôn Ma Thuột | 32 |
33 | 1766 | THPT Phan Đình Phùng | 309 | 11,31 | H. Krông Pắk | 33 |
34 | 1860 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 106 | 11,03 | H. Krông Buk, | 34 |
35 | 1883 | THPT Phan Đăng Lưu | 344 | 10,93 | H. Krông Buk | 35 |
36 | 1900 | THPT Ea Sup | 256 | 10,86 | H. Ea Sup | 36 |
37 | 1921 | THPT Lê Duẩn | 378 | 10,80 | Tp Buôn Ma Thuột | 37 |
38 | 1937 | THPT Ea Rốk | 109 | 10,77 | H. Ea Súp | 38 |
39 | 2055 | THPT Nguyễn Công Trứ | 510 | 10,40 | H. Krông Pắk | 39 |
40 | 2067 | THPT Hai Bà Trưng | 394 | 10,36 | TX. Buôn Hồ | 40 |
41 | 2227 | THPT Trần Nhân Tông | 253 | 9,74 | H. Ea Kar | 41 |
42 | 2242 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 98 | 9,68 | H. Krông Păk | 42 |
43 | 2247 | THPT Lê Quý Đôn | 466 | 9,66 | TP. Buôn Ma Thuột | 43 |
44 | 2256 | THPT Lăk | 403 | 9,65 | H. Lăk | 44 |
45 | 2314 | THPT Lê Hữu Trác | 563 | 9,41 | H. Cư M’Gar | 45 |
46 | 2321 | THPT Hùng Vương | 249 | 9,38 | H. Krông Ana | 46 |
47 | 2358 | THPT Trần Hưng Đạo | 105 | 9,23 | H. Krông Bông | 47 |
48 | 2375 | THPT Trần Quang Khải | 192 | 9,15 | H. Cư Mgar | 48 |
49 | 2420 | THPT Phú Xuân | 455 | 8,96 | TP Buôn Ma Thuột | 49 |
50 | 2450 | THPT Nguyễn Trãi | 278 | 8,78 | H. Cư M’Gar | 50 |
51 | 2488 | THPT Trường Chinh | 191 | 8,55 | H. Ea Hleo | 51 |
52 | 2513 | TT GDTX Krông Pắk | 130 | 8,33 | H. Krông Pắk | 52 |
53 | 2519 | TT GDTX Cư M’Gar | 34 | 8,29 | H. Cư M’Gar | 53 |
54 | 2520 | TT GDTX Krông Năng | 118 | 8,28 | H. Krông Năng | 54 |
55 | 2526 | THPT DTNT Tây Nguyên | 67 | 8,14 | TP.Buôn Ma Thuột | 55 |
56 | 2548 | TT GDTX Ea Kar | 35 | 7,91 | Huỵện Ea Kar | 56 |
57 | 2551 | Trung Tâm GDTX Tỉnh | 91 | 7,84 | TP. Buôn Ma Thuột | 57 |
58 | 2556 | TT GDTX Buôn Hồ | 59 | 7,81 | TX. Buôn Hồ | 58 |
59 | 2573 | TTGDTX Krông Bông | 55 | 7,51 | H. Krông Bông | 59 |