Trang chủ Thi THPT Quốc gia Bảng xếp hạng điểm thi Đại học năm 2014 của tỉnh Đắk...

Bảng xếp hạng điểm thi Đại học năm 2014 của tỉnh Đắk Lắk

1041

BẢNG XẾP HẠNG ĐIỂM THI ĐẠI HỌC NĂM 2014 CỦA TỈNH ĐĂK L ĂK
(Nguồn Cục CNTT – Bộ Giáo dục & Đào tạo)

 

TTVị thứ
toàn quốc
Tên trường phổ thôngSố lượt
dự thi
Điểm TB
thi ĐH
Địa chỉ trường THPTVị thứ tỉnh Đăk Lăk
129THPT Chuyên Nguyễn Du53020,43TP. Buôn Ma Thuột1
2102THPT Thực hành Cao Nguyên47517,80TP.Buôn Ma Thuột2
3186THPT Buôn Ma Thuột101216,53TP. Buôn Ma Thuột3
4356THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm89615,38H. Krông Pắk4
5490THPT Cư M’Gar80914,82H. Cư M’Gar5
6543THPT Buôn Hồ65414,62TX. Buôn Hồ6
7651THPT Ngô Gia Tự61914,26H. Ea Kar7
8654THPT Krông Ana61614,25H. Krông Ana8
9711THPT DTNT Nơ Trang Lơng22714,07TP. Buôn Ma Thuột9
10722THPT Phan Chu Trinh33314,04H. Ea H’Leo10
11853THPT Chu Văn An83713,65TP. Buôn Ma Thuột11
12990THPT Trần Quốc Toản40213,24H. Ea Kar12
13996THPT Ea H’leo55113,22Huỵện Ea H’leo13
141037THPT Lê Hồng Phong53513,11H. Krông Pắk14
151161THPT Nguyễn Trường Tộ14412,81H. M’Drắk15
161179THPT Nguyễn Huệ55312,77H. Krông Năng16
171228THPT Y Jut50512,69H. Cư Kuin17
181260THPT   Huỳnh Thúc Kháng38612,61TX. Buôn Hồ18
191275THPT Krông Bông58312,59H. Krông Bông19
201287THPT Nguyễn Thái Bình22312,56H. Ea Kar20
211303THPT Phan Bội Châu63712,51H. Krông  Năng21
221385THPT Phạm Văn Đồng24812,27H. Krông Ana22
231412THPT Hồng Đức80112,20TP. Buôn Ma Thuột23
241428THPT NguyễnTất Thành24112,17H. M’Đrăk24
251443THPT Việt Đức48112,14H. Cư Kuin25
261464THPT Quang Trung39712,09H. Krông Pắk26
271508THPT Lý Tự Trọng23611,97H. Krông Năng27
281522THPT Đông Du4811,94TP. Buôn Ma Thuột28
291623THPT Trần Đại Nghĩa29911,72H. Buôn Đôn29
301710THPT Trần Phú40011,46TP. Buôn Ma Thuột30
311737THPT Buôn Đôn23411,39H. Buôn Đôn31
321759THPT Cao Bá Quát43511,31TP. Buôn Ma Thuột32
331766THPT Phan Đình Phùng30911,31H. Krông Pắk33
341860THPT Nguyễn Văn Cừ10611,03H. Krông Buk,34
351883THPT Phan Đăng Lưu34410,93H. Krông Buk35
361900THPT Ea Sup25610,86H. Ea Sup36
371921THPT Lê Duẩn37810,80Tp Buôn Ma Thuột37
381937THPT Ea Rốk10910,77H. Ea Súp38
392055THPT Nguyễn Công Trứ51010,40H. Krông Pắk39
402067THPT Hai Bà Trưng39410,36TX. Buôn Hồ40
412227THPT Trần Nhân Tông2539,74H. Ea Kar41
422242THPT Nguyễn Thị Minh Khai989,68H. Krông Păk42
432247THPT  Lê Quý Đôn4669,66TP. Buôn Ma Thuột43
442256THPT Lăk4039,65H.  Lăk44
452314THPT Lê Hữu Trác5639,41H. Cư M’Gar45
462321THPT Hùng Vương2499,38H. Krông Ana46
472358THPT Trần Hưng Đạo1059,23H. Krông Bông47
482375THPT Trần Quang Khải1929,15H. Cư Mgar48
492420THPT Phú Xuân4558,96TP Buôn Ma Thuột49
502450THPT Nguyễn Trãi2788,78H. Cư M’Gar50
512488THPT Trường Chinh1918,55H. Ea Hleo51
522513TT GDTX Krông Pắk1308,33H. Krông Pắk52
532519TT GDTX Cư M’Gar348,29H. Cư M’Gar53
542520TT GDTX Krông Năng1188,28H. Krông  Năng54
552526THPT DTNT Tây Nguyên678,14TP.Buôn Ma Thuột55
562548TT GDTX Ea Kar357,91Huỵện Ea Kar56
572551Trung Tâm GDTX Tỉnh917,84TP. Buôn Ma Thuột57
582556TT GDTX Buôn Hồ597,81TX. Buôn Hồ58
592573TTGDTX Krông Bông557,51H. Krông Bông59