DSHS
Danh sách học sinh theo lớp năm học 2014 – 2015 (Cập nhật ngày 07/9/2014)
Tổng hợp
TỔNG HỢP DỮ LIỆU SẮP XẾP LỚP
Cập nhật ngày 07/9/2014
STT | LỚP | SĨ SỐ | GVCN | Ghi chú |
1 | 10A01 | 45 | Nguyễn Thị Hát | |
2 | 10A02 | 42 | Phạm Quang Cảnh | |
3 | 10A03 | 44 | Nguyễn Minh Châu | |
4 | 10A04 | 40 | Lê Quyết Thắng | |
5 | 10A05 | 38 | Nguyễn Thanh Phong | |
6 | 10A06 | 45 | Hoàng Văn Sâm | |
7 | 10A07 | 39 | Trần Ngọc Dũng | |
8 | 10A08 | 36 | Trần Quốc Hùng | |
9 | 10A09 | 41 | Nguyễn Thị Tăng | |
10 | 10A10 | 38 | Hoàng Thị Thu | |
11 | 10A11 | 30 | Nguyễn Thị Phương | |
12 | 10A12 | 21 | Phan Thị Liên | |
13 | 10A13 | 44 | Đoàn Thị Tuyết | |
14 | 10A14 | 44 | Nguyễn Thị Thủy | |
15 | 10A15 | 45 | Lý Thanh Tình | |
16 | 11T01 | 45 | Trương Thị Mỹ Châu | |
17 | 11T02 | 43 | Lê Thị Kim Ánh | |
18 | 11T03 | 46 | Trình Thị Ngọc Thảo | |
19 | 11T04 | 42 | Phan Thị Thu Hiền | |
20 | 11T05 | 42 | Trần Thị Thu Phương | |
21 | 11T06 | 41 | Đào Công Vinh | |
22 | 11T07 | 38 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | |
23 | 11T08 | 40 | Đào Thị Thanh Hà | |
24 | 11T09 | 43 | Hồ Thị Hiệp | |
25 | 11T10 | 39 | Đỗ Thị Hạnh | |
26 | 11T11 | 45 | Đinh Thị Hằng | |
27 | 11T12 | 41 | Phan Xuân Thành | |
28 | 11T13 | 45 | Nguyễn Thanh Tuấn | |
29 | 11T14 | 42 | Phạm Vũ Kim Phong | |
30 | 12T01 | 46 | Nguyễn Thị Thúy | |
31 | 12T02 | 45 | Nguyễn Thị Hà | |
32 | 12T03 | 45 | Đào Xuân Dũng | |
33 | 12T04 | 45 | Võ Minh Ngoan | |
34 | 12T05 | 45 | H’ Dzoelly Niê | |
35 | 12T06 | 42 | Võ Thị Phương Lan | |
36 | 12T07 | 45 | Phạm Thị Hiếu | |
37 | 12T08 | 31 | Lê Thị Kim Uyên | |
38 | 12T09 | 34 | Lương Xuân Thiện | |
39 | 12T10 | 32 | Ngọ Thị Hiền | |
40 | 12T11 | 35 | Nguyễn Đình Kinh | |
41 | 12T12 | 34 | Lê Huy Hùng | |
42 | 12T13 | 33 | Vi Văn Tải | |
K10 | 592 | |||
K11 | 592 | |||
K12 | 512 | |||
TOÀN TRƯỜNG | 1696 |