SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________ |
KẾT QUẢ (TẠM THỜI) KỲ THI CHỌN CHỌN HSG TỈNH
NĂM HỌC 2012-2013
TT | Môn thi | Họ | Tên | Dân tộc | Ngày sinh | Điểm thi | Xếp giải |
1 | Toán | Bùi Quốc | Dũng | Kinh | 12/10/1995 | 8.00 | KK |
2 | Toán | Chu Trường | Đạt | Kinh | 8/17/1995 | 8.00 | KK |
3 | Toán | Nguyễn Thị Nhị | Hà | Kinh | 8/22/1995 | 12.50 | Ba |
4 | Toán | Vũ Ngọc Thủy | Tiên | Kinh | 4/6/1995 | 7.50 | |
5 | Vật lí | Trần Công | Cẩn | Kinh | 11/16/1995 | 11.50 | Ba |
6 | Vật lí | Bùi Minh | Đức | Kinh | 1/25/1995 | 13.75 | Nhì |
7 | Vật lí | Trần Duy | Hiền | Kinh | 8/27/1995 | 10.00 | Ba |
8 | Vật lí | Bùi Huỳnh Thanh | Ngân | Kinh | 8/20/1995 | 10.50 | Ba |
9 | Vật lí | Chu Văn | Việt | Kinh | 2/19/1995 | 7.25 | |
10 | Hóa học | Huỳnh Tấn | An | Kinh | 5/4/1995 | 12.50 | Ba |
11 | Hóa học | Bùi Huy | Chương | Kinh | 8/13/1995 | 11.00 | KK |
12 | Hóa học | Nguyễn Quốc | Khánh | Kinh | 9/4/1995 | 13.00 | Ba |
13 | Hóa học | Trần Hoàng | Lân | Kinh | 1/17/1995 | 12.25 | KK |
14 | Hóa học | Nguyễn Minh | Nhật | Kinh | 3/24/1995 | 11.75 | KK |
15 | Hóa học | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Kinh | 6/12/1995 | 16.00 | Nhì |
16 | Lịch sử | Hồ Thị Mỹ | Phượng | Kinh | 1/20/1994 | 13.75 | Nhì |
17 | Ngữ văn | Phạm Văn | Đông | Kinh | 8/23/1996 | 9.00 | |
18 | Ngữ văn | Dương Thị Ngọc | Hiếu | Kinh | 5/4/1995 | 10.00 | KK |
19 | Ngữ văn | Tạ Thị | Hồng | Kinh | 2/9/1996 | 13.00 | Nhì |
20 | Ngữ văn | Hoàng Thanh | Lịch | Kinh | 9/2/1996 | 11.00 | Ba |
21 | Ngữ văn | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | Kinh | 9/24/1995 | 9.50 | |
22 | Ngữ văn | Võ Thị Tường | Vân | Kinh | 9/30/1996 | 12.50 | Ba |