KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI TỈNH LỚP 12 NĂM HỌC 2010-2011
STT | MÔN THI | HỌ | TÊN | LỚP | ĐIỂM | GIẢI | GV BỒI DƯỠNG | DỰ THI CHỌN DT |
1 | Tiếng Anh 12 | Đoàn Minh | Thuận | 11T1 | 13.25 | BA | Đào Công Vinh | |
2 | Tiếng Anh 12 | Phùng Thị Thu | Hà | 12T2 | 13 | BA | Đào Công Vinh | |
3 | Tiếng Anh 12 | Đoàn Phượng | Anh | 12T2 | 11 | KK | Đào Công Vinh | |
4 | Tiếng Anh 12 | Hoàng Thị Hà | My | 12TCD | 11 | KK | Đào Công Vinh | |
5 | Tiếng Anh 12 | Dương Đình | Phong | 12T2 | 10.5 | Đào Công Vinh | ||
6 | Địa Lý 12 | Nguyễn Thị | Hà | 12CT1 | 13.5 | NHÌ | Đoàn Thị Tuyết | X |
7 | Địa Lý 12 | Lương Thị | Hoa | 12CT1 | 11 | KK | Đoàn Thị Tuyết | |
8 | Địa Lý 12 | Đặng Thị Thùy | Dung | 12TCD | 6 | Đoàn Thị Tuyết | ||
9 | Hóa Học 12 | Nguyễn Đức | Học | 12T1 | 8.5 | KK | Phan Xuân Thắng | |
10 | Hóa Học 12 | Lê Thị Phương | Thảo | 12T1 | 8.25 | KK | Phan Xuân Thắng | |
11 | Hóa Học 12 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 12T1 | 7.5 | KK | Phan Xuân Thắng | |
12 | Hóa Học 12 | Đặng Phương | Thảo | 12T1 | 7.5 | KK | Phan Xuân Thắng | |
13 | Hóa Học 12 | Hoàng Thị | Nhung | 12T1 | 6 | Phan Xuân Thắng | ||
14 | Vật Lý 12 | Phạm Cảnh | Linh | 12T1 | 12.75 | NHÌ | Phạm Quang Cảnh | X |
15 | Vật Lý 12 | Lê Thị Thương | Thương | 11T1 | 5.25 | Phạm Quang Cảnh | ||
16 | Vật Lý 12 | Nguyễn Văn | Ca | 12CT1 | 4.5 | Phạm Quang Cảnh | ||
17 | Vật Lý 12 | Đỗ Đình | Huân | 12T1 | 3 | Phạm Quang Cảnh | ||
18 | Lịch Sử 12 | Lê Anh | Quyền | 12T6 | 11 | BA | Niê Cường | |
19 | Sinh Học 12 | Phạm Đức | Vương | 12T3 | 12.5 | NHÌ | Bùi T Kim Nhung | X |
20 | Sinh Học 12 | Bùi Trần Quỳnh | Trang | 12T1 | 12 | NHÌ | Bùi T Kim Nhung | X |
21 | Sinh Học 12 | Phan Ngọc | Hiền | 12T1 | 10 | BA | Bùi T Kim Nhung | X |
22 | Sinh Học 12 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 12T1 | 9 | BA | Bùi T Kim Nhung | X |
23 | Sinh Học 12 | Đỗ Thị | Trang | 11T1 | 7 | KK | Bùi T Kim Nhung | |
24 | Toán 12 | Phan Ngọc Phương | Hải | 12T1 | 15 | NHẤT | Nguyễn Thị Hát | X |
25 | Toán 12 | Nguyễn Thị | Minh | 12T1 | 8 | KK | Nguyễn Thị Hát | |
26 | Toán 12 | Trương Thành | Công | 12T1 | 6 | Nguyễn Thị Hát | ||
27 | Toán 12 | Trịnh Minh | Đức | 12T1 | 6 | Nguyễn Thị Hát | ||
28 | Tin Học 12 | Lê Anh | Đức | 12T2 | 10 | BA | Nguyễn Đức Khanh | X |
29 | Văn 12 | Nguyễn Thị | Thu | 12TCD | 16 | NHẤT | Nguyễn Thị Tăng | X |
30 | Văn 12 | Ngô Ngọc | Lan | 12T2 | 15 | NHẤT | Nguyễn Thị Tăng | X |
31 | Văn 12 | Võ Thị Ánh | Tuyết | 12TCD | 14.5 | NHÌ | Nguyễn Thị Tăng | X |
32 | Văn 12 | Nguyễn Thị | Huê | 12TCD | 12.5 | BA | Nguyễn Thị Tăng | |
33 | Văn 12 | Hoàng Thị Thu | Hạnh | 12T3 | 12 | KK | Nguyễn Thị Tăng | |
34 | Văn 12 | Đoàn Thị Kim | Ái | 12T2 | 10.5 | Nguyễn Thị Tăng |