LỊCH THI TẬP TRUNG, DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI TUẦN 06 HK 1, 2010-2011
LỊCH THI TẬP TRUNG
STT | MÔN THI | NGÀY THI | KHỐI LỚP THI | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ |
1 | Hóa học | Sáng thứ 6 Ngày 01/10/2010 | 12CB&NC | 45′ (Từ 10h25′-11h10′) | Đề của sở |
1 | Vật lý | Chiều thứ 7 Ngày 02/10/2010 | 12CB&NC | 15′ (từ 14h00-14h15′) | |
2 | Lịch sử | Chiều thứ 7 Ngày 02/10/2010 | 12CB&NC | 15′ (Từ 14h25-14h40′) | |
3 | Địa lý | Chiều thứ 7 Ngày 02/10/2010 | 12CB&NC | 15′ (Từ 14h50′-15h05′) | |
4 | Tiếng Anh | Chiều thứ 7 Ngày 02/10/2010 | 12CB&NC | 15′ (từ 15h45′-15h30′) |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Sáng thứ 6 01/10/2010 | Chiều thứ 7 02/10/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | |||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | ||
6 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | X | |
7 | Nguyễn Thị Duyên | Đ1 | X | X | |
8 | Đoàn Thị Tuyết | Đ2 | X | X | |
9 | Nguyễn Thị Thủy | Đ4 | X | X | |
10 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | X | |
11 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | X | |
12 | Văn Thị Dạ Châu | T11 | X | X | |
13 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | X | ||
14 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | ||
15 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | ||
16 | Nguyễnthanh Hải | H4 | X | ||
17 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | ||
18 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | ||
19 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | ||
20 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | ||
21 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | ||
22 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | ||
23 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | ||
24 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | ||
25 | Hoàng Trọng Lập | T2 | X | ||
26 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | ||
27 | Nguyễn Thanh Tuấn | T9 | X | ||
28 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | ||
29 | Lê Văn Trung | A2 | X | ||
30 | Đào Công Vinh | A3 | X | ||
31 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | ||
32 | Huỳnh Võ Thị Anh | Đ3 | X | ||
33 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | ||
34 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | ||
35 | Tô Văn Vượng | L13 | X | ||
36 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | ||
37 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | ||
38 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | ||
39 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | ||
40 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | X | ||
41 | Lý Thanh Tình | S3 | X | ||
42 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | ||
TỔNG CỘNG | 22 | 22 |
Eakar, ngày 27 tháng 9 năm 2010
Phó Hiệu trưởng
Nguyễn Tiến Dũng