LỊCH THI TẬP TRUNG
NGÀY THI | KHỐI LỚP | TT | MÔN THI | CHƯƠNG TRÌNH | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ | |
Sáng thứ 3 ngày 23/11/2010 | KHỐI 12 | 1 | Tiếng Anh | 12CB&NC | 45 phút | Từ 7h05′ đến 7hh50′ | Đề SGD |
2 | Vật lý | 12NC | 45 phút | Từ 8h00 đến 8h45 | |||
Hóa học | 12CB | 45 phút | Từ 8h00 đến 8h45 | ||||
3 | Lịch sử | 12CB&NC | 15 phút | Từ 9h00 đến 9h15 | |||
4 | Ngữ văn | 12CB&NC | 15 phút | Từ 9h25 đến 9h40 | |||
5 | Sinh học | 12CB&NC | 15 phút | Từ 9h50 đến 10h05 | |||
Chiều thứ 5 ngày 25/11/2010 | KHỐI 10 | 1 | Tiếng Anh | 10CB&NC | 45 phút | Từ 14h00′ đến 14h45′ | |
2 | Lịch sử | 10CB&NC | 15 phút | Từ 14h55′ đến 15h10′ | |||
3 | Vật lý | 10CB&NC | 15 phút | Từ 15h20 đến 15h35′ | |||
4 | Ngữ Văn | 10CB&NC | 15 phút | Từ 15h45 đến 16h00′ | |||
5 | Toán | 10CB&NC | 15 phút | Từ 16h10 đến 16h25 | |||
Chiều thứ 7 ngày 27/11/2010 | KHỐI 11 | 1 | Toán | 11CB&NC | 45 phút | Từ 14h00′ đến 14h45′ | |
2 | Hóa học | 11CB&NC | 45 phút | Từ 14h55′ đến 15h40′ | |||
3 | Sinh học | 11CB&NC | 15 phút | Từ 15h50′ đến 16h05′ | |||
4 | Ngữ văn | 11CB&NC | 15 phút | Từ 16h10′ đến 16h25′ | |||
5 | Lịch sử | 11CB&NC | 15 phút | Từ 16h30′ đến 16h45′ |
Tải Danh sách thí sinh thi tập trung: [Download not found]
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Sáng thứ 3 23/11/2010 | Chiều thứ 5 25/11/2010 | Chiều thứ 7 27/11/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | ||||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | |||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | |||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | |||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | |||
6 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | X | ||
7 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | X | ||
8 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | |||
9 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | |||
10 | Lý Văn Chau | H2 | X | |||
11 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | |||
12 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | |||
13 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | |||
14 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | |||
15 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | X | ||
16 | Tô Văn Vượng | L13 | X | X | ||
17 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | X | ||
18 | Phan Thị Liên | V10 | X | X | ||
19 | Phạm Thị Lê | V12 | X | X | ||
20 | Phạm Thị Thương | V4 | X | X | ||
21 | Nguyễn Thị Hà | V8 | X | X | ||
22 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | X | ||
23 | Đinh Thị Hằng | V11 | X | |||
24 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | |||
25 | Phạm Thị Hiếu | V3 | X | |||
26 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | |||
27 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | |||
28 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | |||
29 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | |||
30 | Niê Cương | S7 | X | X | ||
31 | Lý Thanh Tình | S3 | X | X | ||
32 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | X | |||
33 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | X | ||
34 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | X | ||
35 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | X | ||
36 | Bùi Thị Liên | A11 | X | |||
37 | Lê Văn Trung | A2 | X | |||
38 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | X | |||
39 | Đào Công Vinh | A3 | X | |||
40 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | |||
41 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | X | ||
42 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | |||
43 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | |||
44 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | |||
45 | Mai Bá Văn | T4 | X | |||
46 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | X | ||
47 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | |||
48 | Lê Huy Hùng | T15 | X | |||
49 | Vi Văn Tải | T8 | X | |||
50 | Hồ Tất Thành | T14 | X | |||
51 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | |||
52 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | |||
53 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | |||
54 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | |||
55 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | |||
56 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | |||
57 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | X | ||
58 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | |||
59 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | |||
60 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | |||
61 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | |||
TỔNG CỘNG | 25 | 25 | 24 |