Lịch thi Học kỳ 1, 2010-2011
Ngày kiểm tra | Buổi | Khối lớp | Môn kiểm tra | Hình thức kiểm tra | Thời gian làm bài | Giờ phát đề | Giờ bắt đầu làm bài | Ghi chú |
Thứ 2 27/12/2010 | Sáng | 12 | Ngữ văn | Tự luận | 90 phút | 7h25 | 7h30 | |
Hóa học | Trắc nghiệm | 45 phút | 9h40 | 9h50 | ||||
Chiều | 12 | Lịch sử | Tự luận | 45 phút | 13h55 | 14h00 | ||
Vật lý | Trắc nghiệm | 45 phút | 15h20 | 15h30 | ||||
Thứ 3 28/12/2010 | Sáng | 12 | Toán | Tự luận | 90 phút | 7h25 | 7h30 | |
Tiếng Anh | Trắc nghiệm | 45 phút | 9h40 | 9h50 | ||||
Chiều | 12 | Địa | Tự luận | 45 phút | 13h55 | 14h00 | ||
Sinh | Trắc nghiệm | 45 phút | 15h20 | 15h30 | ||||
Thứ 4 29/12/2010 | Sáng | 11 | Ngữ văn | Tự luận | 90 phút | 7h25 | 7h30 | |
Hóa học | Tự luận | 45 phút | 9h10 | 9h15 | ||||
Lịch sử | Tự luận | 45 phút | 10h10 | 10h15 | ||||
Chiều | 10 | Ngữ văn | Tự luận | 90 phút | 13h55 | 14h00 | ||
Hóa học | Tự luận | 45 phút | 15h40 | 15h45 | ||||
Lịch sử | Tự luận | 45 phút | 16h40 | 16h45 | ||||
Thứ 5 30/12/2010 | Sáng | 11 | Địa lý | Tự luận | 45 phút | 7h25 | 7h30 | |
Sinh học | Tự luận | 45 phút | 8h25 | 8h30 | ||||
Vật lý | Tự luận | 45 phút | 9h25 | 9h30 | ||||
Chiều | 10 | Địa lý | Tự luận | 45 phút | 13h55 | 14h00 | ||
Sinh học | Tự luận | 45 phút | 14h55 | 15h00 | ||||
Vật lý | Tự luận | 45 phút | 15h55 | 16h00 | ||||
Thứ 6 31/12/2010 | Sáng | 11 | Toán | Tự luận | 90 phút | 7h25 | 7h30 | |
Tiếng Anh | Tự luận&trắc nghiệm | 45 phút | 9h10 | 9h15 | ||||
Chiều | 10 | Toán | Tự luận | 90 phút | 13h55 | 14h00 | ||
Tiếng Anh | Tự luận&trắc nghiệm | 45 phút | 15h40 | 15h45 |
Lưu ý:
– Buổi sáng giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 7h00 phút
– Buổi chiều giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 13h30 phút
Danh sách coi thi KHỐI 12
TT | Họ và tên | Mã số | KHỐI 12 Sáng thứ 2 27/12/2010 | KHỐI 12 Chiều thứ 2 27/12/2010 | KHỐI 12 Sáng thứ 3 28/12/2010 | KHỐI 12 Chiều thứ 3 28/12/2010 | Ghi chú / Tổng buổi coi thi |
1 | Trần Thanh Minh | CT | |||||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.CT | ||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.CT | ||||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.CT | ||||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TK | ||||
6 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | 3 | ||||
7 | Bùi Thị Liên | A11 | X | 4 | |||
8 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | 4 | |||
9 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | 4 | |||
10 | Lê Văn Trung | A2 | X | 3 | |||
11 | Đào Công Vinh | A3 | X | 3 | |||
12 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | 3 | |||
13 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | 3 | |||
14 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | 2 | |||
15 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | A7 | X | 2 | |||
16 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | 4 | |||
17 | Nguyễn Thị Duyên | Đ1 | X | 2 | |||
18 | Đoàn Thị Tuyết | Đ2 | X | 2 | |||
19 | Huỳnh Võ Thị Anh | Đ3 | X | 2 | |||
20 | Nguyễn Thị Thủy | Đ4 | X | 2 | |||
21 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | 2 | |||
22 | Lý Văn Chau | H2 | X | 3 | |||
23 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | 2 | |||
24 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | 2 | |||
25 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | 2 | |||
26 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | 2 | |||
27 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | 3 | |||
28 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | 2 | |||
29 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | 2 | |||
30 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | 4 | |||
31 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | 3 | |||
32 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | 3 | |||
33 | Tô Văn Vượng | L13 | X | X | 5 | ||
34 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | X | 5 | ||
35 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | X | 4 | ||
36 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | 3 | |||
37 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | 5 | |||
38 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | 4 | |||
39 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | 2 | |||
40 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | X | 4 | ||
41 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | X | 4 | ||
42 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | X | 4 | ||
43 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | X | 1 | |||
44 | Lý Thanh Tình | S3 | X | X | 5 | ||
45 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | X | 4 | ||
46 | Niê Cương | S7 | X | 3 | |||
47 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | X | 3 | ||
48 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | X | 4 | ||
49 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | 2 | |||
50 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | X | 5 | ||
51 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | X | 4 | ||
52 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | X | 4 | ||
53 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | X | 4 | ||
54 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | X | 4 | ||
55 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | X | 4 | ||
56 | Trần Lệ N.Lam Phương | Si9 | X | X | 4 | ||
57 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | 3 | |||
58 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | 3 | |||
59 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | 3 | |||
60 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | 3 | |||
61 | Hồ Tất Thành | T14 | X | 1 | |||
62 | Lê Huy Hùng | T15 | X | 2 | |||
63 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | 2 | |||
64 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | 3 | |||
65 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | X | 3 | ||
66 | Hoàng Trọng Lập | T2 | X | 2 | |||
67 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | 2 | |||
68 | Mai Bá Văn | T4 | X | 2 | |||
69 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | 2 | |||
70 | Vi Văn Tải | T8 | X | 3 | |||
71 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | 2 | |||
72 | Phan Thị Liên | V10 | X | 2 | |||
73 | Đinh Thị Hằng | V11 | X | 2 | |||
74 | Phạm Thị Lê | V12 | X | 3 | |||
75 | Phạm Thị Hiếu | V3 | X | X | 3 | ||
76 | Phạm Thị Thương | V4 | X | 3 | |||
77 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | 3 | |||
78 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | 2 | |||
79 | Nguyễn Thị Hà | V8 | 1 | ||||
80 | Nguyễn Thị Phương | V9 | X | 2 | |||
TỔNG CỘNG | 23 | 23 | 23 | 23 |
Lưu ý:
1/ Buổi sáng giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 7h00′
2/ Buổi chiều giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 13h30′
3/ Đề nghị giám thị có mặt đầy đủ, đúng thời gian quy định.
4/ Nếu có công việc đột xuất đề nghị giám thị tự nhờ người khác thay thế
Danh sách coi thi KHỐI 10&11
TT | Họ và tên | Mã số | KHỐI 11 Sáng thứ 4 29/12/2010 | KHỐI 10 Chiều thứ 4 29/12/2010 | KHỐI 11 Sáng thứ 5 30/12/2010 | KHỐI 10 Chiều thứ 5 30/12/2010 | KHỐI 11 Sáng thứ 6 31/12/2010 | KHỐI 10 Chiều thứ 6 31/12/2010 |
1 | Trần Thanh Minh | |||||||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | ||||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | ||||||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | ||||||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | ||||||
6 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | X | X | X | |||
7 | Bùi Thị Liên | A11 | X | X | X | |||
8 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | X | X | |||
9 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | X | X | |||
10 | Lê Văn Trung | A2 | X | X | ||||
11 | Đào Công Vinh | A3 | X | X | ||||
12 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | X | ||||
13 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | X | ||||
14 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | |||||
15 | Nguyễn Thị X. Phượng | A7 | X | |||||
16 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | X | X | |||
17 | Nguyễn Thị Duyên | Đ1 | X | |||||
18 | Đoàn Thị Tuyết | Đ2 | X | |||||
19 | Huỳnh Võ Thị Anh | Đ3 | X | |||||
20 | Nguyễn Thị Thủy | Đ4 | X | |||||
21 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | |||||
22 | Lý Văn Chau | H2 | X | X | ||||
23 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | |||||
24 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | |||||
25 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | |||||
26 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | |||||
27 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | X | ||||
28 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | |||||
29 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | |||||
30 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | X | X | |||
31 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | X | ||||
32 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | X | ||||
33 | Tô Văn Vượng | L13 | X | X | X | |||
34 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | X | X | |||
35 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | X | ||||
36 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | X | ||||
37 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | X | X | X | ||
38 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | X | X | |||
39 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | |||||
40 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | X | ||||
41 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | X | ||||
42 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | X | ||||
43 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | ||||||
44 | Lý Thanh Tình | S3 | X | X | X | |||
45 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | X | ||||
46 | Niê Cương | S7 | X | X | ||||
47 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | |||||
48 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | X | ||||
49 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | |||||
50 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | X | X | |||
51 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | X | ||||
52 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | X | ||||
53 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | X | ||||
54 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | X | ||||
55 | Nguyễn Hà .H. Ngọc | Si8 | X | X | ||||
56 | Trần Lệ N.Lam Phương | Si9 | X | X | ||||
57 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | X | ||||
58 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | X | ||||
59 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | X | ||||
60 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | X | ||||
61 | Hồ Tất Thành | T14 | ||||||
62 | Lê Huy Hùng | T15 | X | |||||
63 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | |||||
64 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | X | ||||
65 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | |||||
66 | Hoàng Trọng Lập | T2 | X | |||||
67 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | |||||
68 | Mai Bá Văn | T4 | X | |||||
69 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | |||||
70 | Vi Văn Tải | T8 | X | X | ||||
71 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | |||||
72 | Phan Thị Liên | V10 | X | |||||
73 | Đinh Thị Hằng | V11 | X | |||||
74 | Phạm Thị Lê | V12 | X | X | ||||
75 | Phạm Thị Hiếu | V3 | X | |||||
76 | Phạm Thị Thương | V4 | X | X | ||||
77 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | X | ||||
78 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | |||||
79 | Nguyễn Thị Hà | V8 | X | |||||
80 | Nguyễn Thị Phương | V9 | X | |||||
TỔNG CỘNG | 21 | 22 | 21 | 22 | 21 | 22 |
Lưu ý:
1/ Buổi sáng giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 7h00′
2/ Buổi chiều giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 13h30′
3/ Đề nghị giám thị có mặt đầy đủ, đúng thời gian quy định.
4/ Nếu có công việc đột xuất đề nghị giám thị tự nhờ người khác thay thế