DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI NGÀY 28, 29/4/2011
STT | Họ và tên | K12 Sáng Thứ 5 28/4 | K12 Chiều Thứ 5 28/4 | K12 Sáng Thứ 6 29/4 | K12 Chiều Thứ 6 29/4 |
1 | Trần Thanh Minh | ||||
2 | Phạm Thị Dinh | ||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | ||||
4 | Nguyễn Thị Toán | ||||
5 | Nguyễn Thanh Du | ||||
6 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | ||
7 | Bùi Thị Liên | X | |||
8 | Mai Thị Như Ý | X | X | ||
9 | Nguyễn Thị Ái | X | X | ||
10 | Lê Văn Trung | X | X | ||
11 | Đào Công Vinh | X | |||
12 | Hoàng Thị Thu | X | X | ||
13 | Nguyễn Ngọc Quý | X | |||
14 | Hồ Thị Hiệp | X | X | ||
15 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | X | |||
16 | Mai Thanh Thắng | X | X | ||
17 | H’Pri Niê | X | |||
18 | Nguyễn Thị Duyên | X | X | ||
19 | Đoàn Thị Tuyết | X | X | ||
20 | Huỳnh Võ Thị Anh | X | X | ||
21 | Nguyễn Thị Thủy | X | X | ||
22 | Phan Xuân Thắng | X | |||
23 | Lý Văn Chau | X | X | ||
24 | Nguyễn Thị Hạnh | X | |||
25 | Nguyễn Thanh Hải | X | X | ||
26 | Lê Quyết Thắng | X | X | ||
27 | Nguyễn Thị Lối | X | X | ||
28 | Nguyễn Vĩnh Tạo | X | X | ||
29 | Huỳnh Bảo Luân | X | X | ||
30 | Nguyễn Viết Chính | X | |||
31 | Võ Minh Ngoan | X | |||
32 | Lê Thị Thu Thảo | X | |||
33 | Phạm Quang Cảnh | X | |||
34 | Tô Văn Vượng | X | |||
35 | Nguyễn Thế Hoàn | X | |||
36 | Trần Ngọc Dũng | X | |||
37 | Nguyễn Thanh Phong | X | |||
38 | Hoàng Văn Sâm | X | X | ||
39 | Nguyễn Khoa Pháp | X | X | ||
40 | Trần Thị Thu Phương | X | X | ||
41 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | X | ||
42 | Đoàn Bình Minh | X | |||
43 | Hồ Sỹ Tuệ | X | |||
44 | Nguyễn Hữu Quế | X | |||
45 | Lý Thanh Tình | X | |||
46 | Nguyễn Thị Thúy | X | |||
47 | Niê Cương | X | |||
48 | Trương Thị Mỹ Châu | X | |||
49 | Vũ Thị Bích Liên | X | |||
50 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | X | |||
51 | Bùi Thị Kim Nhung | X | |||
52 | Đào Xuân Dũng | X | |||
53 | Nguyễn Minh Châu | X | |||
54 | H’dzoelly Niê | X | |||
55 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | |||
56 | Đỗ Thị Hạnh | X | |||
57 | Nguyễn Hà H Ngọc | X | |||
58 | Trần Lệ Ng.L Phương | X | X | ||
59 | Nguyễn Thị Hát | X | |||
60 | Văn Thị Dạ Châu | X | |||
61 | Phan Thị Thu Hiền | X | |||
62 | Nguyễn Đình Kiều | X | |||
63 | Hồ Tất Thành | X | |||
64 | Lê Huy Hùng | X | X | ||
65 | Võ Thị Phương Lan | X | |||
66 | Nguyễn Đình Kinh | X | |||
67 | Trần Quốc Hùng | X | X | ||
68 | Hoàng Trọng Lập | ||||
69 | Nguyễn Văn Dục | X | X | ||
70 | Mai Bá Văn | X | |||
71 | Nguyễn Thị Yến | X | X | ||
72 | Vi Văn Tải | X | X | ||
73 | Phạm Văn Thắng | X | X | ||
74 | Đào Thị Thanh Hà | X | X | ||
75 | Đàm Bình Trọng | X | |||
76 | Phan Xuân Thành | X | |||
77 | Nguyễn Thị Châu Thành | ||||
78 | Lê Văn Sơn | X | X | X | |
79 | Phạm Quốc Mạnh | X | X | ||
80 | Mai Ngọc Thảo | X | X | X | |
81 | Nguyễn Đình Như | X | X | X | |
82 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | X | ||
83 | Đinh Thị Hằng | X | X | ||
84 | Phạm Thị Lê | X | |||
85 | Phạm Thị Hiếu | X | X | ||
86 | Phạm Thị Thương | X | X | ||
87 | Nguyễn Thị Tăng | X | X | ||
88 | Bùi Thị Hồng Hạnh | ||||
89 | Lê Thị Kim Ánh | ||||
90 | Nguyễn Thị Hà | X | |||
91 | Nguyễn Thị Phương | X | X | ||
TỔNG CỘNG | 31 | 31 | 31 | 31 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI NGÀY 03, 04, 05/5
STT | Họ và tên | K11 Sáng Thứ 3 03/5 | K10 Chiều Thứ 3 03/5 | K11 Sáng Thứ 4 04/5 | K10 Chiều Thứ 4 04/5 | K11 Sáng Thứ 5 05/5 | K10 Chiều Thứ 5 05/5 | Tổng |
1 | Trần Thanh Minh | 0 | ||||||
2 | Phạm Thị Dinh | 0 | ||||||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | 0 | ||||||
4 | Nguyễn Thị Toán | 0 | ||||||
5 | Nguyễn Thanh Du | 0 | ||||||
6 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | 4 | ||||
7 | Bùi Thị Liên | X | X | X | 4 | |||
8 | Mai Thị Như Ý | X | X | 4 | ||||
9 | Nguyễn Thị Ái | X | X | 4 | ||||
10 | Lê Văn Trung | X | X | 4 | ||||
11 | Đào Công Vinh | X | X | 3 | ||||
12 | Hoàng Thị Thu | X | X | 4 | ||||
13 | Nguyễn Ngọc Quý | X | X | X | 4 | |||
14 | Hồ Thị Hiệp | X | X | 4 | ||||
15 | Nguyễn.T.Xuân Phượng | X | X | 3 | ||||
16 | Mai Thanh Thắng | X | X | 4 | ||||
17 | H’Pri Niê | X | X | 3 | ||||
18 | Nguyễn Thị Duyên | X | X | 4 | ||||
19 | Đoàn Thị Tuyết | X | X | 4 | ||||
20 | Huỳnh Võ Thị Anh | X | X | 4 | ||||
21 | Nguyễn Thị Thủy | X | X | 4 | ||||
22 | Phan Xuân Thắng | X | X | 3 | ||||
23 | Lý Văn Chau | X | 3 | |||||
24 | Nguyễn Thị Hạnh | X | X | 3 | ||||
25 | Nguyễn Thanh Hải | X | X | 4 | ||||
26 | Lê Quyết Thắng | X | X | 4 | ||||
27 | Nguyễn Thị Lối | X | 3 | |||||
28 | Nguyễn Vĩnh Tạo | X | X | 4 | ||||
29 | Huỳnh Bảo Luân | X | 3 | |||||
30 | Nguyễn Viết Chính | X | X | 3 | ||||
31 | Võ Minh Ngoan | X | X | 3 | ||||
32 | Lê Thị Thu Thảo | X | X | 3 | ||||
33 | Phạm Quang Cảnh | X | X | 3 | ||||
34 | Tô Văn Vượng | X | X | 3 | ||||
35 | Nguyễn Thế Hoàn | X | X | 3 | ||||
36 | Trần Ngọc Dũng | X | X | 3 | ||||
37 | Nguyễn Thanh Phong | X | X | X | 4 | |||
38 | Hoàng Văn Sâm | X | X | 4 | ||||
39 | Nguyễn Khoa Pháp | X | X | 4 | ||||
40 | Trần Thị Thu Phương | X | X | 4 | ||||
41 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | X | 4 | ||||
42 | Đoàn Bình Minh | X | X | 3 | ||||
43 | Hồ Sỹ Tuệ | X | X | 3 | ||||
44 | Nguyễn Hữu Quế | X | X | 3 | ||||
45 | Lý Thanh Tình | X | X | 3 | ||||
46 | Nguyễn Thị Thúy | X | X | 3 | ||||
47 | Niê Cương | X | X | 3 | ||||
48 | Trương Thị Mỹ Châu | X | X | 3 | ||||
49 | Vũ Thị Bích Liên | X | X | 3 | ||||
50 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | X | X | X | 4 | |||
51 | Bùi Thị Kim Nhung | X | X | X | 4 | |||
52 | Đào Xuân Dũng | X | X | X | 4 | |||
53 | Nguyễn Minh Châu | X | X | X | 4 | |||
54 | H’dzoelly Niê | X | X | X | 4 | |||
55 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | X | X | 4 | |||
56 | Đỗ Thị Hạnh | X | X | X | 4 | |||
57 | Nguyễn Hà H Ngọc | X | X | X | 4 | |||
58 | Trần Lệ Ng.L Phương | X | X | 4 | ||||
59 | Nguyễn Thị Hát | X | X | 3 | ||||
60 | Văn Thị Dạ Châu | X | X | X | 4 | |||
61 | Phan Thị Thu Hiền | X | X | 3 | ||||
62 | Nguyễn Đình Kiều | X | X | 3 | ||||
63 | Hồ Tất Thành | X | X | X | 4 | |||
64 | Lê Huy Hùng | X | X | 4 | ||||
65 | Võ Thị Phương Lan | X | X | 3 | ||||
66 | Nguyễn Đình Kinh | X | X | X | 4 | |||
67 | Trần Quốc Hùng | X | X | 4 | ||||
68 | Hoàng Trọng Lập | X | X | X | 3 | |||
69 | Nguyễn Văn Dục | X | X | 4 | ||||
70 | Mai Bá Văn | X | X | X | 4 | |||
71 | Nguyễn Thị Yến | X | 3 | |||||
72 | Vi Văn Tải | X | 3 | |||||
73 | Phạm Văn Thắng | X | 3 | |||||
74 | Đào Thị Thanh Hà | X | 3 | |||||
75 | Đàm Bình Trọng | X | X | 3 | ||||
76 | Phan Xuân Thành | X | X | X | 4 | |||
77 | Nguyễn T Châu Thành | X | X | X | X | 4 | ||
78 | Lê Văn Sơn | X | 4 | |||||
79 | Phạm Quốc Mạnh | X | 3 | |||||
80 | Mai Ngọc Thảo | X | 4 | |||||
81 | Nguyễn Đình Như | X | 4 | |||||
82 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | 3 | |||||
83 | Đinh Thị Hằng | X | X | 4 | ||||
84 | Phạm Thị Lê | 1 | ||||||
85 | Phạm Thị Hiếu | X | X | 4 | ||||
86 | Phạm Thị Thương | X | X | 4 | ||||
87 | Nguyễn Thị Tăng | X | X | 4 | ||||
88 | Bùi Thị Hồng Hạnh | X | X | 2 | ||||
89 | Lê Thị Kim Ánh | X | X | X | X | 4 | ||
90 | Nguyễn Thị Hà | X | X | X | 4 | |||
91 | Nguyễn Thị Phương | X | X | 4 | ||||
TỔNG CỘNG | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |