SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ____________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ____________ |
DANH SÁCH GIÁM THỊ COI THI KIỂM TRA TUẦN 13
(TỪ 12/4 ĐẾN 17/4/2010), HK II NĂM 2009-2010
STT | HỌ TÊN | Tiết 4,5 sáng thứ 5 15/04/2010 | Tiết 1,2 chiều thứ 6 16/04/2010 | Tiết 4, chiều thứ 7 17/04/2010 | Ghi chú |
Trần Thanh Minh | CT | ||||
Nguyễn Thị Toán | PCT | ||||
Nguyễn Tiến Dũng | TK | ||||
1 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | ||
2 | Bùi Thị Liên | X | X | ||
3 | Mai Thị Như Ý | X | X | ||
4 | Hoàng Thị Thu | X | |||
5 | Đào Công Vinh | X | X | ||
6 | Hồ Thị Hiệp | X | X | ||
7 | Mai Thanh Thắng | X | X | ||
8 | Phan Vĩnh Tạo | X | |||
9 | Nguyễn Đình Kiều | X | X | ||
10 | Hồ Tất Thành | X | |||
11 | Lê Huy Hùng | X | X | ||
12 | Nguyễn Đình Kinh | X | X | ||
13 | Mai Bá Văn | X | |||
14 | Nguyễn Thị Hát | X | X | ||
15 | Vi Văn Tải | X | X | ||
16 | Huỳnh Bảo Luân | X | X | ||
17 | Nguyễn Thị Hạnh | X | X | ||
18 | Lý Văn Chau | X | X | ||
19 | Nguyễn Thị Lối | X | X | ||
20 | Nguyễn Ngọc Quý | X | |||
21 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | X | |||
22 | H’pri Niê | X | |||
23 | Lê Quyết Thắng | X | X | ||
24 | Hoàng Trọng Lập | X | X | ||
25 | Nguyễn Văn Dục | X | |||
26 | Hoàng Văn Sâm | X | |||
27 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | |||
28 | Đinh Thị Hằng | X | |||
29 | Phạm Thị Lê | X | |||
30 | Phạm Thị Thương | X |
Eakar, ngày 10 tháng 4 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
TRẦN THANH MINH