SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ____________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc ____________ |
DANH SÁCH GIÁM THỊ COI THI KIỂM TRA TUẦN 14
(TỪ 19/4 ĐẾN 24/4/2010), HK II NĂM 2009-2010
STT | HỌ VÀ TÊN | TIẾT 1,2 SÁNG THỨ 5 22/04/2010 | TIẾT 4,5 SÁNG THỨ 7 24/04/2010 | GHI CHÚ |
1 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | ||
2 | Mai Thị Như Ý | X | ||
3 | Hoàng Thị Thu | X | X | |
4 | Đào Công Vinh | X | ||
5 | Hồ Thị Hiệp | X | ||
6 | Mai Thanh Thắng | X | ||
7 | Lý Văn Chau | X | X | |
8 | Nguyễn Thị Hạnh | X | ||
9 | Nguyễn Thị Lối | X | ||
10 | Phan Vĩnh Tạo | X | ||
11 | Huỳnh Bảo Luân | X | X | |
12 | Nguyễn Viết Chính | X | X | |
13 | Võ Minh Ngoan | X | ||
14 | Nguyễn Thế Hoàn | X | X | |
15 | Hoàng Văn Sâm | X | ||
16 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | X | |
17 | Trần Thị Thu Phương | X | ||
18 | Vũ Thị Liên | X | ||
19 | Bùi Thị Kim Nhung | X | X | |
20 | Đào Xuân Dũng | X | ||
21 | Nguyễn Minh Châu | X | ||
22 | H’ Dzoely Niê | X | X | |
23 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | ||
24 | Đỗ Thị Hạnh | X | ||
25 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | X | ||
26 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | X | ||
27 | Lê Huy Hùng | X | ||
28 | Nguyễn Đình Kinh | X | ||
29 | Trần Quốc Hùng | X | ||
30 | Mai Bá Văn | X | ||
31 | Nguyễn Thị Yến | X | ||
32 | Nguyễn Thị Hát | X | ||
33 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | ||
34 | Phạm Thị Hiếu | X | ||
35 | Phạm Thị Thương | X | ||
36 | Nguyễn Thị Tăng | X | ||
37 | Nguyễn Thị Hà | X | ||
38 | Phạm Thị Lê | X | ||
39 | Nguyễn Thị Duyên | X | ||
40 | Đoàn Thị Tuyết | X | ||
41 | Nguyễn Hữu Quế | X |
Eakar, ngày 17 tháng 4 năm 2010
Hiệu trưởng
(đã ký)
TRẦN THANH MINH