Trang chủ Kế hoạch công tác Lịch thi tập trung, danh sách giáo viên coi thi kiểm tra...

Lịch thi tập trung, danh sách giáo viên coi thi kiểm tra học kỳ I năm học 2010-2011

117

Lịch thi Học kỳ 1, 2010-2011

Ngày kiểm traBuổiKhối lớpMôn kiểm traHình thức kiểm traThời gian làm bàiGiờ phát đềGiờ bắt đầu làm bàiGhi chú
Thứ 2
27/12/2010
Sáng12Ngữ vănTự luận90 phút7h257h30
Hóa họcTrắc nghiệm45 phút9h409h50
Chiều12Lịch sửTự luận45 phút13h5514h00
Vật lýTrắc nghiệm45 phút15h2015h30
Thứ 3
28/12/2010
Sáng12ToánTự luận90 phút7h257h30
Tiếng AnhTrắc nghiệm45 phút9h409h50
Chiều12ĐịaTự luận45 phút13h5514h00
SinhTrắc nghiệm45 phút15h2015h30
Thứ 4
29/12/2010
Sáng11Ngữ vănTự luận90 phút7h257h30
Hóa họcTự luận45 phút9h109h15
Lịch sửTự luận45 phút10h1010h15
Chiều10Ngữ vănTự luận90 phút13h5514h00
Hóa họcTự luận45 phút15h4015h45
Lịch sửTự luận45 phút16h4016h45
Thứ 5
30/12/2010
Sáng11Địa lýTự luận45 phút7h257h30
Sinh họcTự luận45 phút8h258h30
Vật lýTự luận45 phút9h259h30
Chiều10Địa lýTự luận45 phút13h5514h00
Sinh họcTự luận45 phút14h5515h00
Vật lýTự luận45 phút15h5516h00
Thứ 6
31/12/2010
Sáng11ToánTự luận90 phút7h257h30
Tiếng AnhTự luận&trắc nghiệm45 phút9h109h15
Chiều10ToánTự luận90 phút13h5514h00
Tiếng AnhTự luận&trắc nghiệm45 phút15h4015h45

Lưu ý:

– Buổi sáng giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 7h00 phút

– Buổi chiều giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 13h30 phút

Danh sách coi thi KHỐI 12

TTHọ và tênMã sốKHỐI 12 Sáng thứ 2
27/12/2010
KHỐI 12 Chiều thứ 2
27/12/2010
KHỐI 12 Sáng thứ 3
28/12/2010
KHỐI 12 Chiều thứ 3
28/12/2010
Ghi chú / Tổng buổi coi thi
1Trần Thanh Minh
CT
2Phạm Thị DinhA1
P.CT 
3Nguyễn Tiến DũngT7
P.CT 
4Nguyễn Thị ToánV13
P.CT 
5Nguyễn Thanh DuV2
TK
6Trình Thị Ngọc ThảoA103
7Bùi Thị LiênA11X4
8Mai Thị Như ÝA112X4
9Nguyễn Thị ÁiA13X4
10Lê Văn TrungA2X3
11Đào Công VinhA3X3
12Hoàng Thị ThuA4X3
13Nguyễn Ngọc QuýA5X3
14Hồ Thị HiệpA6X2
15Nguyễn Thị Xuân PhượngA7X2
16Mai Thanh ThắngA8X4
17Nguyễn Thị DuyênĐ1X2
18Đoàn Thị TuyếtĐ2X2
19Huỳnh Võ Thị AnhĐ3X2
20Nguyễn Thị ThủyĐ4X2
21Phan Xuân ThắngH1X2
22Lý Văn ChauH2X3
23Nguyễn Thị HạnhH3X2
24Nguyễn Thanh HảiH4X2
25Lê Quyết ThắngH5X2
26Nguyễn Thị LốiH6X2
27Nguyễn Vĩnh TạoH7X3
28Huỳnh Bảo LuânH8X2
29Nguyễn Viết ChínhL1X2
30Võ Minh NgoanL10X4
31Lê Thị Thu ThảoL11X3
32Phạm Quang CảnhL12X3
33Tô Văn VượngL13XX5
34Nguyễn Thế HoànL2XX5
35Trần Ngọc DũngL3XX4
36Nguyễn Thanh PhongL4X3
37Hoàng Văn SâmL5X5
38Nguyễn Khoa PhápL6X4
39Trần Thị Thu PhươngL7X2
40Nguyễn Thị Anh ĐàoL8XX4
41Đoàn Bình MinhL9XX4
42Hồ Sỹ TuệS1XX4
43Nguyễn Hữu QuếS2X1
44Lý Thanh TìnhS3XX5
45Ngọ Thị HiềnS5XX4
46Niê CươngS7X3
47Vũ Thị Bích LiênSi1XX3
48Nguyễn Thị Ánh NgọcSi10XX4
49Bùi Thị Kim NhungSi2X2
50Đào Xuân DũngSi3XX5
51Nguyễn Minh ChâuSi4XX4
52H’dzoelly NiêSi5XX4
53Hoàng Thị Kim OanhSi6XX4
54Đỗ Thị HạnhSi7XX4
55Nguyễn Hà Hương NgọcSi8XX4
56Trần Lệ N.Lam PhươngSi9XX4
57Nguyễn Thị HátT1X3
58Nguyễn Thanh DũngT10X3
59Phan Thị Thu HiềnT12X3
60Nguyễn Đình KiềuT13X3
61Hồ Tất ThànhT14X1
62Lê Huy HùngT15X2
63Võ Thị Phương LanT16X2
64Nguyễn Đình KinhT17X3
65Trần Quốc HùngT19XX3
66Hoàng Trọng LậpT2X2
67Nguyễn Văn DụcT3X2
68Mai Bá VănT4X2
69Nguyễn Thị YếnT5X2
70Vi Văn TảiT8X3
71Nguyễn Thị Lan AnhV1X2
72Phan Thị LiênV10X2
73Đinh Thị HằngV11X2
74Phạm Thị LêV12X3
75Phạm Thị HiếuV3XX3
76Phạm Thị ThươngV4X3
77Nguyễn Thị TăngV5X3
78Lê Thị Kim ÁnhV7X2
79Nguyễn Thị HàV81
80Nguyễn Thị PhươngV9X2
TỔNG CỘNG
23232323

Lưu ý:

1/ Buổi sáng giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 7h00′
2/ Buổi chiều giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 13h30′
3/ Đề nghị giám thị có mặt đầy đủ, đúng thời gian quy định.
4/ Nếu có công việc đột xuất đề nghị giám thị tự nhờ người khác thay thế

Danh sách coi thi KHỐI 10&11

TTHọ và tênMã sốKHỐI 11 Sáng thứ 4
29/12/2010
KHỐI 10 Chiều thứ 4
29/12/2010
KHỐI 11 Sáng thứ 5
30/12/2010
KHỐI 10 Chiều thứ 5
30/12/2010
KHỐI 11 Sáng thứ 6
31/12/2010
KHỐI 10 Chiều thứ 6
31/12/2010
1Trần Thanh Minh
2Phạm Thị DinhA1
3Nguyễn Tiến DũngT7
4Nguyễn Thị ToánV13
5Nguyễn Thanh DuV2
6Trình Thị Ngọc ThảoA10XXX
7Bùi Thị LiênA11XXX
8Mai Thị Như ÝA112XXX
9Nguyễn Thị ÁiA13XXX
10Lê Văn TrungA2XX
11Đào Công VinhA3XX
12Hoàng Thị ThuA4XX
13Nguyễn Ngọc QuýA5XX
14Hồ Thị HiệpA6X
15Nguyễn Thị X. PhượngA7X
16Mai Thanh ThắngA8XXX
17Nguyễn Thị DuyênĐ1X
18Đoàn Thị TuyếtĐ2X
19Huỳnh Võ Thị AnhĐ3X
20Nguyễn Thị ThủyĐ4X
21Phan Xuân ThắngH1X
22Lý Văn ChauH2XX
23Nguyễn Thị HạnhH3X
24Nguyễn Thanh HảiH4X
25Lê Quyết ThắngH5X
26Nguyễn Thị LốiH6X
27Nguyễn Vĩnh TạoH7XX
28Huỳnh Bảo LuânH8X
29Nguyễn Viết ChínhL1X
30Võ Minh NgoanL10XXX
31Lê Thị Thu ThảoL11XX
32Phạm Quang CảnhL12XX
33Tô Văn VượngL13XXX
34Nguyễn Thế HoànL2XXX
35Trần Ngọc DũngL3XX
36Nguyễn Thanh PhongL4XX
37Hoàng Văn SâmL5XXXX
38Nguyễn Khoa PhápL6XXX
39Trần Thị Thu PhươngL7X
40Nguyễn Thị Anh ĐàoL8XX
41Đoàn Bình MinhL9XX
42Hồ Sỹ TuệS1XX
43Nguyễn Hữu QuếS2
44Lý Thanh TìnhS3XXX
45Ngọ Thị HiềnS5XX
46Niê CươngS7XX
47Vũ Thị Bích LiênSi1X
48Nguyễn Thị Ánh NgọcSi10XX
49Bùi Thị Kim NhungSi2X
50Đào Xuân DũngSi3XXX
51Nguyễn Minh ChâuSi4XX
52H’dzoelly NiêSi5XX
53Hoàng Thị Kim OanhSi6XX
54Đỗ Thị HạnhSi7XX
55Nguyễn Hà .H. NgọcSi8XX
56Trần Lệ N.Lam PhươngSi9XX
57Nguyễn Thị HátT1XX
58Nguyễn Thanh DũngT10XX
59Phan Thị Thu HiềnT12XX
60Nguyễn Đình KiềuT13XX
61Hồ Tất ThànhT14
62Lê Huy HùngT15X
63Võ Thị Phương LanT16X
64Nguyễn Đình KinhT17XX
65Trần Quốc HùngT19X
66Hoàng Trọng LậpT2X
67Nguyễn Văn DụcT3X
68Mai Bá VănT4X
69Nguyễn Thị YếnT5X
70Vi Văn TảiT8XX
71Nguyễn Thị Lan AnhV1X
72Phan Thị LiênV10X
73Đinh Thị HằngV11X
74Phạm Thị LêV12XX
75Phạm Thị HiếuV3X
76Phạm Thị ThươngV4XX
77Nguyễn Thị TăngV5XX
78Lê Thị Kim ÁnhV7X
79Nguyễn Thị HàV8X
80Nguyễn Thị PhươngV9X
TỔNG CỘNG
212221222122

Lưu ý:

1/ Buổi sáng giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 7h00′
2/ Buổi chiều giám thị có mặt tại hội đồng thi lúc 13h30′
3/ Đề nghị giám thị có mặt đầy đủ, đúng thời gian quy định.
4/ Nếu có công việc đột xuất đề nghị giám thị tự nhờ người khác thay thế