LỊCH THI TẬP TRUNG
STT | Khối lớp | Môn kiểm tra | Thời gian làm bài | Ghi chú | |
1 | 11CB&TN | Ngữ văn | 90′ | Từ 14h00′ – 15h30′ | |
2 | 12CB | Giải tích | 45′ | Từ 15h45′ – 16h30′ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Chiều thứ 7 26/02/2011 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | ||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | |
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | |
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | |
6 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | |
7 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | |
8 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | |
9 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | |
10 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | |
11 | Tô Văn Vượng | L13 | X | |
12 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | |
13 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | |
14 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | |
15 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | |
16 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | |
17 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | |
18 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | |
19 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | |
20 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | |
21 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | |
22 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | |
23 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | |
24 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | |
25 | Hồ Tất Thành | T14 | X | |
26 | Lê Huy Hùng | T15 | X | |
27 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | |
28 | Hoàng Trọng Lập | T2 | X | |
29 | Mai Bá Văn | T4 | X | |
30 | Vi Văn Tải | T8 | X | |
31 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | |
32 | Đinh Thị Hằng | V11 | X | |
33 | Phạm Thị Thương | V4 | X | |
34 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | |
35 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | |
TỔNG CỘNG | 30 |