LỊCH THI TẬP TRUNG
Chiều thứ 6 ngày 15 tháng 04 năm 2011 (kiểm tra từ 13h00′) | ||||||
STT | Khối lớp | Môn kiểm tra | Ngày kiểm tra | Thời gian làm bài | Ghi chú | |
1 | 10CB&TN | Hóa học | Chiều thứ 6 ngày 15/04/2011 | 45′ | Từ 13h05-13h50 | Đề của sở giáo dục |
2 | 10CB | Toán (Hình học) | Chiều thứ 6 ngày 15/04/2012 | 45′ | Từ 13h55-14h40 | |
10TN | Vật lí | Chiều thứ 6 ngày 15/04/2013 | 45′ | Từ 13h55-14h40 | ||
3 | 10CB&TN | Tiếng Anh | Chiều thứ 6 ngày 15/04/2014 | 45′ | Từ 14h45-15h30 | |
4 | 11CB&TN | Toán (Hình học) | Chiều thứ 6 ngày 15/04/2015 | 45′ | Từ 15h40-16h25 | Khối 11 có mặt lúc 15h30 |
Chiều thứ 7 ngày 16 tháng 04 năm 2011 (kiểm tra từ 13h00′) | ||||||
STT | Khối lớp | Môn kiểm tra | Ngày kiểm tra | Thời gian làm bài | Ghi chú | |
1 | 11CB&TN | Hóa học | Chiều thứ 7 ngày 16/04/2011 | 45′ | Từ 13h05-13h50 | |
2 | 11CB&TN | Lịch sử | Chiều thứ 7 ngày 16/04/2012 | 45′ | Từ 13h55-14h40 | |
3 | 11CB | Toán (ĐS>) | Chiều thứ 7 ngày 16/04/2013 | 45′ | Từ 14h45-15h30 | |
11TN | Vật lí | Chiều thứ 7 ngày 16/04/2014 | 45′ | Từ 14h45-15h30 | ||
4 | 11CB&TN | Tiếng Anh | Chiều thứ 7 ngày 16/04/2015 | 45′ | Từ 15h45-16h30 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Chiều thứ 6 15/04/2011 | Chiều thứ 7 16/04/2011 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | |||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | ||
6 | Đào Công Vinh | A3 | X | X | |
7 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | X | |
8 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | X | |
9 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | X | |
10 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | X | |
11 | Võ Thị Phương Lan | T16 | X | X | |
12 | Mai Bá Văn | T4 | X | X | |
13 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | X | |
14 | Trình Thị Ngọc Thảo | A10 | X | ||
15 | Bùi Thị Liên | A11 | X | ||
16 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | ||
17 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | ||
18 | Lê Văn Trung | A2 | X | ||
19 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | ||
20 | Lý Văn Chau | H2 | X | ||
21 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | ||
22 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | ||
23 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | ||
24 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | ||
25 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | ||
26 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | ||
27 | Trần Thị Thu Phương | L7 | X | ||
28 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | ||
29 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | ||
30 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | ||
31 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | ||
32 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | ||
33 | Nguyễn Thị Châu Thành | TD5 | X | ||
34 | Mai Ngọc Thảo | TD8 | X | ||
35 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | ||
36 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | ||
37 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | ||
38 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | ||
39 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | ||
40 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | ||
41 | Tô Văn Vượng | L13 | X | ||
42 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | ||
43 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | ||
44 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | ||
45 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | ||
46 | Lý Thanh Tình | S3 | X | ||
47 | Niê Cương | S7 | X | ||
48 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | ||
49 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | ||
50 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | ||
51 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | ||
52 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | ||
53 | Văn Thị Dạ Châu | T11 | X | ||
54 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | ||
55 | Phan Xuân Thành | TD4 | X | ||
56 | Lê Văn Sơn | TD6 | X | ||
57 | Phạm Quốc Mạnh | TD7 | X | ||
TỔNG CỘNG | 30 | 30 |