LỊCH THI TẬP TRUNG
NGÀY THI | KHỐI LỚP | TT | MÔN THI | CHƯƠNG TRÌNH | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ | |
Chiều thứ 5 ngày 18/11/2010 | KHỐI 11 | 1 | Ngữ văn | 11CB&NC | 90 phút | Từ 14h00 đến 15h30 | |
2 | Vật lý | 11CB&NC | 45 phút | Từ 15h40 đến 16h25 | |||
3 | Tiếng Anh | 11CB&NC | 45 phút | Từ 16h30 đến 17h15′ |
Tải Danh sách thí sinh thi tập trung: [Download not found]
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Chiều thứ 5 18/11/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | ||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | |
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | |
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | |
6 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | |
7 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | |
8 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | |
9 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | |
10 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | |
11 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | |
12 | Tô Văn Vượng | L13 | X | |
13 | Nguyễn Thế Hoàn | L2 | X | |
14 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | |
15 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | |
16 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | |
17 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | |
18 | Lý Thanh Tình | S3 | X | |
19 | Niê Cương | S7 | X | |
20 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | |
21 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | |
22 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | |
23 | Phạm Thị Lê | V12 | X | |
24 | Phạm Thị Thương | V4 | X | |
25 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | |
26 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | |
27 | Nguyễn Thị Hà | V8 | X | |
TỔNG CỘNG | 22 |