LỊCH THI TẬP TRUNG
STT | Khối lớp | Môn kiểm tra | Ngày kiểm tra | Thời gian làm bài | Ghi chú | |
1 | 12CB&TN | Tiếng Anh | Sáng thứ 4 ngày 20/04/2011 | 45′ | Từ 7h10-7h55 | Đề của sở giáo dục |
2 | 12CB | Hóa học | Sáng thứ 4 ngày 20/04/2012 | 45′ | Từ 8h00-8h45 | |
12TN | Vật lí | Sáng thứ 4 ngày 20/04/2013 | 45′ | Từ 8h00-8h45 | ||
3 | 12TN | Toán (Giải tích) | Sáng thứ 4 ngày 20/04/2014 | 45′ | Từ 8h50-9h35 |
Lưu ý
1/ Giám thị có mặt tại trường lúc 06h45′ sáng thứ 4 ngày 20 tháng 04 năm 2011
2/ Học sinh khối 12 có mặt tại trường lúc 06h45′ sáng thứ 4 ngày 20 tháng 04 năm 2011
3/ Nếu học sinh vắng kiểm tra không có lý do thì cho điểm bài kiểm tra môn đó là không điểm
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Sáng thứ 4 20/04/2011 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | ||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | |
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | |
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | |
6 | Đào Công Vinh | A3 | X | |
7 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | |
8 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | |
9 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | |
10 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | |
11 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | |
12 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | |
13 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | |
14 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | |
15 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | |
16 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | |
17 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | |
18 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | |
19 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | |
20 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | |
21 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | |
22 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | |
23 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | |
24 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | |
25 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | |
26 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | |
27 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | |
28 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | |
29 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | |
30 | Lê Huy Hùng | T15 | X | |
31 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | |
32 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | |
33 | Phan Xuân Thành | TD4 | X | |
34 | Nguyễn Thị Châu Thành | TD5 | X | |
35 | Phạm Quốc Mạnh | TD7 | X | |
36 | Mai Ngọc Thảo | TD8 | X | |
37 | Nguyễn Đình Như | TD9 | X | |
TỔNG CỘNG | 32 |