THÔNG BÁO
NHỮNG HỌC SINH LỚP 10&11 NĂM HỌC 2009-2010 CÓ DANH SÁCH THI LẠI, NGÀY 04/08/2010 GẶP THẦY NGUYỄN TIẾN DŨNG ĐỂ ĐƯỢC HƯỚNG DẪN THỦ TỤC VÀ THỜI GIAN THI LẠI.
DANH SÁCH HỌC SINH LƯU BAN, RÈN LUYỆN HÈ, THI LẠI TRONG NĂM HỌC 2009-2010
TT | Mã hs | Họ | Tên | Ngày sinh | Lớp | ĐTBCN | Học lực | Hạnh kiểm | Kết luận |
1 | 10C0527 | Ngô Văn | Sang | 04/07/1994 | 10C5 | 5 | Kém | Tb | Lưu ban |
2 | 11C0219 | Tô Tuấn | Sơn | 05/09/1993 | 11C2 | 4.9 | Y | Y | Lưu ban |
3 | 10C0118 | Hà Thị | Liên | 03/04/1994 | 10C1 | 6.1 | Tb | Y | Rlh |
4 | 11C0334 | Nguyễn Thị | Thảo (a) | 11/02/1993 | 11C3 | 5.8 | Tb | Y | Rlh |
5 | 10C0203 | Nguyễn Thanh | Cương | 25/06/1994 | 10C2 | 5.3 | Y | K | Thi lại |
6 | 10C0211 | Phan Trung | Hiếu | 27/12/1993 | 10C2 | 4.8 | Y | K | Thi lại |
7 | 10C0504 | Nông Văn | Hải | 13/11/1992 | 10C5 | 5.4 | Y | K | Thi lại |
8 | 10T0601 | Trần Văn | Bộ | 05/10/1994 | 10T6 | 4.7 | Y | Tb | Thi lại |
9 | 10T0746 | Ngô Đình | Hội | 01/01/1994 | 10T7 | 5.9 | Y | K | Thi lại |
10 | 11C0205 | Nguyễn Thị | Hà | 28/05/1993 | 11C2 | 5.5 | Y | K | Thi lại |
11 | 11C0217 | Nguyễn Văn | Quý | 13/03/1993 | 11C2 | 5.1 | Y | Tb | Thi lại |
12 | 11C0225 | Trần Thị | Thươn | 25/05/1992 | 11C2 | 5.5 | Y | T | Thi lại |
13 | 11C0307 | Phạm Trung | Đức | 10/11/1993 | 11C3 | 5.4 | Y | Tb | Thi lại |
14 | 11C0324 | Phạm Thị | Nguyệt | 09/10/1993 | 11C3 | 5.6 | Y | K | Thi lại |
15 | 11C0408 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12/08/1993 | 11C4 | 5.5 | Y | Tb | Thi lại |
16 | 11C0439 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 30/03/1993 | 11C4 | 5.6 | Y | Tb | Thi lại |
17 | 11C0520 | Nguyễn Văn | Hùng | 03/12/1993 | 11C5 | 5.4 | Y | K | Thi lại |
18 | 11C0705 | Trần Ngọc | Cường | 01/09/1990 | 11C7 | 5 | Y | Tb | Thi lại |
19 | 11C0719 | Đăng Văn | Nguyên | 25/08/1993 | 11C7 | 5.8 | Y | K | Thi lại |
20 | 11T0301 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16/01/1993 | 11T3 | 5.2 | Y | Tb | Thi lại |
21 | 11T0706 | Huỳnh Anh | Đô | 19/07/1993 | 11T7 | 5.5 | Y | Tb | Thi lại |
BGH Nhà trường