SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011-2012
(Giáo viên có mặt tại trường buổi sáng lúc 7h00, buổi chiều lúc 13h30)
DS GV coi ktra Khối 12, tuần 35
TT | Giáo viên | Sáng thứ 5 26/04/2012 | Chiều thứ 5 26/04/2012 | Sáng thứ 6 27/04/2012 | Chiều thứ 6 27/04/2012 | Tổng cộng |
1 | Trần Thanh Minh | |||||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | |||||
3 | Nguyễn Thanh Du | |||||
4 | Nguyễn Thị Hát | X | 3 | |||
5 | Hoàng Trọng Lập | X | 3 | |||
6 | Nguyễn Văn Dục | X | 3 | |||
7 | Mai Bá Văn | X | 3 | |||
8 | Nguyễn Thị Yến | X | 3 | |||
9 | Lê Thị Kim Uyên | X | 3 | |||
10 | Vi Văn Tải | X | 3 | |||
11 | Nguyễn Thanh Dũng | X | 3 | |||
12 | Văn Thị Dạ Châu | X | 3 | |||
13 | Phan Thị Thu Hiền | X | 3 | |||
14 | Nguyễn Đình Kiều | X | 3 | |||
15 | Hồ Tất Thành | X | 3 | |||
16 | Lê Huy Hùng | X | 3 | |||
17 | Nguyễn Đình Kinh | X | 3 | |||
18 | Nguyễn Đức Khanh | X | 3 | |||
19 | Trần Quốc Hùng | X | 3 | |||
20 | Nguyễn Viết Chính | X | 3 | |||
21 | Nguyễn Thế Hoàn | X | 3 | |||
22 | Trần Ngọc Dũng | X | X | 3 | ||
23 | Nguyễn Thanh Phong | X | X | 3 | ||
24 | Hoàng Văn Sâm | X | 3 | |||
25 | Nguyễn Khoa Pháp | X | X | 3 | ||
26 | Trần Thị Thu Phương | X | X | 3 | ||
27 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | X | 3 | ||
28 | Đoàn Bình Minh | X | 3 | |||
29 | Võ Minh Ngoan | X | X | 3 | ||
30 | Lê Thị Thu Thảo | X | X | 3 | ||
31 | Phạm Quang Cảnh | X | X | 3 | ||
32 | Tô Văn Vượng | X | X | 3 | ||
33 | Phan Xuân Thắng | X | 3 | |||
34 | Nguyễn Thị Hạnh | X | 3 | |||
35 | Nguyễn Thanh Hải | X | 3 | |||
36 | Lê Quyết Thắng | X | 3 | |||
37 | Nguyễn Thị Lối | X | 3 | |||
38 | Phạm Vĩnh Tạo | X | 3 | |||
39 | Huỳnh Bảo Luân | X | 3 | |||
40 | Vũ Thị Bích Liên | X | 3 | |||
41 | Bùi Thị Kim Nhung | X | 3 | |||
42 | Đào Xuân Dũng | X | 3 | |||
43 | Nguyễn Minh Châu | X | 3 | |||
44 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | 3 | |||
45 | Đỗ Thị Hạnh | X | 3 | |||
46 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | X | 3 | |||
47 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | X | 3 | |||
48 | Nguyễn Thị ánh Ngọc | X | X | 3 | ||
49 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | 3 | |||
50 | Phạm Thị Hiếu | X | 3 | |||
51 | Phạm Thị Thương | X | 3 | |||
52 | Nguyễn Thị Tăng | X | 3 | |||
53 | Bùi Thị Hồng Hạnh | X | 3 | |||
54 | Lê Thị Kim Ánh | X | 3 | |||
55 | Nguyễn Thị Hà | X | 3 | |||
56 | Nguyễn Thị Phương | X | 3 | |||
57 | Phan Thị Liên | X | 3 | |||
58 | Đinh Thị Hằng | X | 3 | |||
59 | Hồ Sỹ Tuệ | X | 3 | |||
60 | Nguyễn Hữu Quế | X | X | 4 | ||
61 | Lý Thanh Tình | X | 4 | |||
62 | Tạ Thị Toàn | X | 3 | |||
63 | Ngọ Thị Hiền | X | 4 | |||
64 | Nguyễn Thị Thúy | X | 4 | |||
65 | Niê Cường | X | 3 | |||
66 | Trương Thị Mỹ Châu | X | 4 | |||
67 | Nguyễn Thị Duyên | X | 4 | |||
68 | Đoàn Thị Tuyết | X | 4 | |||
69 | Huỳnh Võ Thị Anh | X | 3 | |||
70 | Nguyễn Thị Thủy | X | X | 3 | ||
71 | Lê Văn Trung | X | X | 4 | ||
72 | Đào Công Vinh | X | X | 3 | ||
73 | Hoàng Thị Thu | 4 | ||||
74 | Nguyễn Ngọc Quý | X | X | 3 | ||
75 | Hồ Thị Hiệp | X | X | 4 | ||
76 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | X | X | 4 | ||
77 | Mai Thanh Thắng | X | X | 4 | ||
78 | H’ Pri Niê | X | 4 | |||
79 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | 4 | ||
80 | Bùi Thị Liên | X | X | 4 | ||
81 | Mai Thị Như ý | X | X | 4 | ||
82 | Nguyễn Thị ái | X | X | 4 | ||
83 | Phạm Văn Thắng | X | X | 4 | ||
84 | Đào Thị Thanh Hà | X | X | 4 | ||
85 | Đàm Bình Trọng | X | X | 4 | ||
86 | Phan Xuân Thành | X | X | 4 | ||
87 | Nguyễn Thị Châu Thành | X | X | 4 | ||
88 | Lê Văn Sơn | X | X | 4 | ||
89 | Phạm Quốc Mạnh | X | X | 4 | ||
90 | Mai Ngọc Thảo | X | X | 4 | ||
91 | Nguyễn Đình Như | 4 | ||||
TỔNG CỘNG | 29 | 29 | 29 | 29 |
DS GV coi ktra Khối 10, Khối 11, tuần 36
TT | Giáo viên | S th.5 03/05 | C th.5 03/05 | S th.6 04/05 | C th.6 04/05 | S th.7 05/05 | C th.7 05/05 | Tổng cộng |
1 | Trần Thanh Minh | |||||||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | |||||||
3 | Nguyễn Thanh Du | |||||||
4 | Nguyễn Thị Hát | X | X | 3 | ||||
5 | Hoàng Trọng Lập | X | X | 3 | ||||
6 | Nguyễn Văn Dục | X | X | 3 | ||||
7 | Mai Bá Văn | X | X | 3 | ||||
8 | Nguyễn Thị Yến | X | X | 3 | ||||
9 | Lê Thị Kim Uyên | X | X | 3 | ||||
10 | Vi Văn Tải | X | X | 3 | ||||
11 | Nguyễn Thanh Dũng | X | X | 3 | ||||
12 | Văn Thị Dạ Châu | X | X | 3 | ||||
13 | Phan Thị Thu Hiền | X | X | 3 | ||||
14 | Nguyễn Đình Kiều | X | X | 3 | ||||
15 | Hồ Tất Thành | X | X | 3 | ||||
16 | Lê Huy Hùng | X | X | 3 | ||||
17 | Nguyễn Đình Kinh | X | X | 3 | ||||
18 | Nguyễn Đức Khanh | X | X | 3 | ||||
19 | Trần Quốc Hùng | X | X | 3 | ||||
20 | Nguyễn Viết Chính | X | X | 3 | ||||
21 | Nguyễn Thế Hoàn | X | X | 3 | ||||
22 | Trần Ngọc Dũng | X | 3 | |||||
23 | Nguyễn Thanh Phong | X | 3 | |||||
24 | Hoàng Văn Sâm | X | X | 3 | ||||
25 | Nguyễn Khoa Pháp | X | 3 | |||||
26 | Trần Thị Thu Phương | X | 3 | |||||
27 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | 3 | |||||
28 | Đoàn Bình Minh | X | X | 3 | ||||
29 | Võ Minh Ngoan | X | 3 | |||||
30 | Lê Thị Thu Thảo | X | 3 | |||||
31 | Phạm Quang Cảnh | X | 3 | |||||
32 | Tô Văn Vượng | X | 3 | |||||
33 | Phan Xuân Thắng | X | X | 3 | ||||
34 | Nguyễn Thị Hạnh | X | X | 3 | ||||
35 | Nguyễn Thanh Hải | X | X | 3 | ||||
36 | Lê Quyết Thắng | X | X | 3 | ||||
37 | Nguyễn Thị Lối | X | X | 3 | ||||
38 | Phạm Vĩnh Tạo | X | X | 3 | ||||
39 | Huỳnh Bảo Luân | X | X | 3 | ||||
40 | Vũ Thị Bích Liên | X | X | 3 | ||||
41 | Bùi Thị Kim Nhung | X | X | 3 | ||||
42 | Đào Xuân Dũng | X | X | 3 | ||||
43 | Nguyễn Minh Châu | X | X | 3 | ||||
44 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | X | 3 | ||||
45 | Đỗ Thị Hạnh | X | X | 3 | ||||
46 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | X | X | 3 | ||||
47 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | X | X | 3 | ||||
48 | Nguyễn Thị ánh Ngọc | X | 3 | |||||
49 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | X | 3 | ||||
50 | Phạm Thị Hiếu | X | X | 3 | ||||
51 | Phạm Thị Thương | X | X | 3 | ||||
52 | Nguyễn Thị Tăng | X | X | 3 | ||||
53 | Bùi Thị Hồng Hạnh | X | X | 3 | ||||
54 | Lê Thị Kim Ánh | X | X | 3 | ||||
55 | Nguyễn Thị Hà | X | X | 3 | ||||
56 | Nguyễn Thị Phương | X | X | 3 | ||||
57 | Phan Thị Liên | X | X | 3 | ||||
58 | Đinh Thị Hằng | X | X | 3 | ||||
59 | Hồ Sỹ Tuệ | X | X | 3 | ||||
60 | Nguyễn Hữu Quế | X | X | 4 | ||||
61 | Lý Thanh Tình | X | X | X | 4 | |||
62 | Tạ Thị Toàn | X | X | 3 | ||||
63 | Ngọ Thị Hiền | X | X | X | 4 | |||
64 | Nguyễn Thị Thúy | X | X | X | 4 | |||
65 | Niê Cường | X | X | 3 | ||||
66 | Trương Thị Mỹ Châu | X | X | X | 4 | |||
67 | Nguyễn Thị Duyên | X | X | X | 4 | |||
68 | Đoàn Thị Tuyết | X | X | X | 4 | |||
69 | Huỳnh Võ Thị Anh | X | X | 3 | ||||
70 | Nguyễn Thị Thủy | X | 3 | |||||
71 | Lê Văn Trung | X | X | 4 | ||||
72 | Đào Công Vinh | X | 3 | |||||
73 | Hoàng Thị Thu | X | X | X | X | 4 | ||
74 | Nguyễn Ngọc Quý | X | 3 | |||||
75 | Hồ Thị Hiệp | X | X | 4 | ||||
76 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | X | X | 4 | ||||
77 | Mai Thanh Thắng | X | X | 4 | ||||
78 | H’ Pri Niê | X | X | X | 4 | |||
79 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | 4 | ||||
80 | Bùi Thị Liên | X | X | 4 | ||||
81 | Mai Thị Như ý | X | X | 4 | ||||
82 | Nguyễn Thị ái | X | X | 4 | ||||
83 | Phạm Văn Thắng | X | X | 4 | ||||
84 | Đào Thị Thanh Hà | X | X | 4 | ||||
85 | Đàm Bình Trọng | X | X | 4 | ||||
86 | Phan Xuân Thành | X | X | 4 | ||||
87 | Nguyễn Thị Châu Thành | X | X | 4 | ||||
88 | Lê Văn Sơn | X | X | 4 | ||||
89 | Phạm Quốc Mạnh | X | X | 4 | ||||
90 | Mai Ngọc Thảo | X | X | 4 | ||||
91 | Nguyễn Đình Như | X | X | X | X | 4 | ||
TỔNG CỘNG | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 |
Ea kar, ngày 20 tháng 04 năm 2012
K.T HIỆU TRƯỞNG
P. HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
NGUYỄN TIẾN DŨNG