DSGV coi kiểm tra
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ______________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________ |
DANH SÁCH CÁC ĐỒNG CHÍ ĐƯỢC PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ LÀM GIÁM THỊ COI KIỂM TRA
TUẦN 13 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
TT | Họ và tên giáo viên | Nhiệm vụ | Sáng thứ 3 (khối 12) tiết 1,2 (toán, lý) | Chiều thứ 5 (khối 10) tiết 1, 2 (toán, hóa) | Sáng thứ 6 (khối 11) Tiết 1,2 (lý, Anh văn) |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch | |||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | P.Chủ tịch | |||
3 | Nguyễn Thị Toán | P.Chủ tịch | |||
4 | Phạm Thị Dinh | P.Chủ tịch | |||
5 | Nguyễn Thanh Du | Thư ký | |||
6 | Nguyễn Văn Dục | X | X | ||
7 | Mai Bá Văn | X | X | ||
8 | Nguyễn Thị Yến | X | X | ||
9 | Lê Thị Kim Uyên | X | |||
10 | Vi Văn Tải | X | |||
11 | Nguyễn Thanh Dũng | X | |||
12 | Phan Thị Thu Hiền | X | |||
13 | Nguyễn Đình Kiều | X | X | ||
14 | Hồ Tất Thành | X | X | ||
15 | Võ Thị Phương Lan | X | |||
16 | Nguyễn Đình Kinh | X | |||
17 | Trần Quốc Hùng | X | |||
18 | Nguyễn Viết Chính | X | |||
19 | Nguyễn Thanh Phong | X | |||
20 | Nguyễn Khoa Pháp | X | |||
21 | Nguyễn Thị Anh Đào | X | X | ||
22 | Đoàn Bình Minh | X | |||
23 | Phạm Quang Cảnh | X | X | ||
24 | Lương Xuân Thiện | X | |||
25 | Nguyễn Thị Hạnh | X | X | ||
26 | Nguyễn Thanh Hải | X | |||
27 | Lê Quyết Thắng | X | |||
28 | Nguyễn Thị Lối | X | |||
29 | Phạm Vĩnh Tạo | X | X | ||
30 | Huỳnh Bảo Luân | X | X | ||
31 | Vũ Thị Bích Liên | X | |||
32 | Bùi Thị Kim Nhung | ||||
33 | Đào Xuân Dũng | X | X | ||
34 | Nguyễn Minh Châu | X | |||
35 | H’ Dzoelly Niê | X | |||
36 | Hoàng Thị Kim Oanh | X | |||
37 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | X | |||
38 | Nguyễn Thị Lan Anh | X | |||
39 | Nguyễn Thanh Du | ||||
40 | Phạm Thị Hiếu | X | X | ||
41 | Phạm Thị Thương | ||||
42 | Nguyễn Thị Tăng | X | X | ||
43 | Bùi Thị Hồng Hạnh | X | |||
44 | Nguyễn Thị Hà | X | |||
45 | Phan Thị Liên | X | |||
46 | Hồ Sỹ Tuệ | X | X | ||
47 | Nguyễn Hữu Quế | X | X | ||
48 | Lý Thanh Tình | X | |||
49 | Niê Cường | X | X | ||
50 | Trương Thị Mỹ Châu | X | |||
51 | Nguyễn Thị Duyên | X | |||
52 | Đoàn Thị Tuyết | X | |||
53 | Nguyễn Thị Thủy | X | |||
54 | Phạm Thị Dinh | ||||
55 | Lê Văn Trung | X | X | ||
56 | Đào Công Vinh | ||||
57 | Hoàng Thị Thu | X | X | ||
58 | Nguyễn Ngọc Quý | X | |||
59 | H’ Pri Niê | X | |||
60 | Trình Thị Ngọc Thảo | X | X | ||
61 | Mai Thị Như ý | X | X | ||
62 | Phạm Văn Thắng | ||||
63 | Đào Thị Thanh Hà | X | X | ||
64 | Đàm Bình Trọng | X | X | ||
65 | Phan Xuân Thành | X | |||
66 | Nguyễn Thị Châu Thành | X | |||
67 | Lê Văn Sơn | X | X | ||
68 | Mai Ngọc Thảo | X | X | ||
69 | Nguyễn Đình Như | X | X | ||
Tổng cộng | 28 | 27 | 28 |
Ea Kar, ngày 11 tháng 11 năm 2012
Hiệu trưởng
(đã ký)
TRẦN THANH MINH