SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ ______________ Số: 17/QĐ-HTr | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ________________ Ea Kar, ngày 01 tháng 12 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
(V/v cử giáo viên làm nhiệm vụ coi kiểm tra học kỳ I năm 2014-2015)
____________________
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
– Căn cứ Điều 19 Điều lệ trường THPT và trường trung học có nhiều cấp học về quyền hạn, trách nhiệm của hiệu trưởng;
– Căn cứ công văn số 1095/SGDĐT-VP ngày 08/9/2014 về phương hướng, nhiệm vụ trọng tâm của ngành Giáo dục và Đào tạo năm học 2014 – 2015;
– Căn cứ công văn số 1387/SGDĐT-KTKĐCLGD-CNTT ngày 3 tháng 11 năm 2014 của Sở giáo dục và đào tạo Đăk Lăk về việc hướng dẫn kiểm tra học kỳ 1 năm học 2014-2015.
Xét đề nghị của phó hiệu trưởng phụ trách chuyên môn trường THPT Ngô Gia Tự
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Cử các ông (bà) làm nhiệm vụ coi kiểm tra học kỳ I năm 2014-2015 (có danh sách và lịch kèm theo);
Điều 2: Các ông (bà) được cử làm nhiệm vụ coi kiểm tra học kỳ I năm 2014-2015 thực hiện coi kiểm tra theo đúng hướng dẫn về coi kiểm tra, coi thi hiện hành của Bộ Giáo Dục và Đào tạo cùng các hướng dẫn kèm theo của Sở và của nhà trường:
Buổi sáng: có mặt tại phòng hội đồng coi kiểm tra lúc 7h00’,
Buổi chiều: có mặt tại phòng hội đồng coi kiểm tra lúc 13h30’;
Điều 3: Các ông (bà) có tên ở Điều 1 cùng các Phó hiệu trưởng, tổ văn phòng chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: – Các Phó hiệu trưởng; – Tổ văn phòng; – Lưu VT; | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Bùi Văn Chương |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐƯỢC CỬ LÀM NHIỆM VỤ
COI KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
(Theo QĐ số 17/QĐ-HTr, ngày 01 tháng 12 năm 2014 của Hiệu trưởng trường THPT Ngô Gia Tự)
Lưu ý:
- Buổi sáng giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 7h00;
- Buổi chiều giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 13h30.
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ | Coi kiểm tra khối 12 | Tổng | |||
Thứ 3 16/12/2014 | Thứ 4 17/12/2014 | Thứ 5 18/12/2014 | Thứ 6 19/12/2014 | |||||
1 | Bùi Văn Chương | Hiệu trưởng | Chủ tịch | X | X | X | X | |
2 | Nguyễn Tiến Dũng | P. HT | P. CT | X | X | X | X | |
3 | Phạm Thị Dinh | P. HT | P. CT | |||||
4 | Nguyễn Thanh Dũng | P. HT | P. CT | |||||
5 | Nguyễn Thanh Du | Thư ký | TK | X | X | |||
6 | Nguyễn Đức Khanh | P. BTĐ | TK | X | X | |||
7 | Nguyễn Thị Ái | Giám thị | 4 | |||||
8 | Lê Nữ Ngọc Anh | Giám thị | X | 4 | ||||
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | TT | Giám thị | X | X | 4 | ||
10 | Huỳnh Võ Thị Anh | Giám thị | X | 4 | ||||
11 | Lê Thị Kim Ánh | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
12 | Phạm Quang Cảnh | TP | Giám thị | X | 4 | |||
13 | Văn Thị Dạ Châu | Giám thị | X | 4 | ||||
14 | Nguyễn Minh Châu | Giám thị | 4 | |||||
15 | Trương Thị Mỹ Châu | Giám thị | X | 4 | ||||
16 | Nguyễn Viết Chính | TT | Giám thị | 4 | ||||
17 | Niê Cường | TP | Giám thị | X | 4 | |||
18 | Nguyễn Văn Dục | Giám thị | 4 | |||||
19 | Trần Ngọc Dũng | Giám thị | X | 4 | ||||
20 | Đào Xuân Dũng | TP | Giám thị | X | 4 | |||
21 | Nguyễn Thị Duyên | TT | Giám thị | X | 4 | |||
22 | Nguyễn Thị Anh Đào | Giám thị | X | 4 | ||||
23 | Trịnh Văn Đường | Giám thị | X | X | 4 | |||
24 | Nguyễn Thị Hà | Giám thị | X | X | 4 | |||
25 | Đào Thị Thanh Hà | TP | Giám thị | X | X | 4 | ||
26 | Nguyễn Thanh Hải | TP | Giám thị | X | 4 | |||
27 | Nguyễn Thị Hạnh | TT | Giám thị | X | 4 | |||
28 | Đỗ Thị Hạnh | Giám thị | 4 | |||||
29 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Giám thị | 4 | |||||
30 | Nguyễn Thị Hát | TP | Giám thị | X | 4 | |||
31 | Đinh Thị Hằng | Giám thị | X | X | 4 | |||
32 | Phan Thị Thu Hiền | Giám thị | 4 | |||||
33 | Ngọ Thị Hiền | Giám thị | X | X | 4 | |||
34 | Hồ Thị Hiệp | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
35 | Phạm Thị Hiếu | TP | Giám thị | X | X | X | X | 4 |
36 | Nguyễn Thế Hoàn | Giám thị | X | X | 4 | |||
37 | Lê Huy Hùng | Giám thị | X | 4 | ||||
38 | Trần Quốc Hùng | Giám thị | 4 | |||||
39 | Nguyễn Đình Kiều | Giám thị | X | 4 | ||||
40 | Nguyễn Đình Kinh | Giám thị | X | X | 4 | |||
41 | Võ Thị Phương Lan | Giám thị | X | X | 4 | |||
42 | Hoàng Trọng Lập | CTCĐ | Giám thị | X | X | X | X | 4 |
43 | Vũ Thị Bích Liên | Giám thị | X | 4 | ||||
44 | Phan Thị Liên | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
45 | Bùi Thị Liên | Giám thị | X | 4 | ||||
46 | Nguyễn Thị Lối | Giám thị | X | 4 | ||||
47 | Huỳnh Bảo Luân | BTĐ | Giám thị | X | 4 | |||
48 | Phạm Quốc Mạnh | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
49 | Đoàn Bình Minh | Giám thị | 4 | |||||
50 | Võ Minh Ngoan | Giám thị | X | 4 | ||||
51 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Giám thị | 4 | |||||
52 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | P. BTĐ | Giám thị | 4 | ||||
53 | Bùi Thị Kim Nhung | TT | Giám thị | X | X | X | X | 4 |
54 | Nguyễn Đình Như | Giám thị | X | X | 4 | |||
55 | H’ Dzoelly Niê | Giám thị | X | 4 | ||||
56 | H’ Pri Niê | Giám thị | X | X | 4 | |||
57 | Nguyễn Khoa Pháp | Giám thị | X | X | 4 | |||
58 | Phạm Vũ Kim Phong | Giám thị | X | 4 | ||||
59 | Nguyễn Thanh Phong | Giám thị | 4 | |||||
60 | Trần Thị Thu Phương | Giám thị | 4 | |||||
61 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
62 | Nguyễn Thị Phương | Giám thị | X | X | 4 | |||
63 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | TP | Giám thị | X | X | X | X | 4 |
64 | Nguyễn Hữu Quế | TT | Giám thị | X | 4 | |||
65 | Nguyễn Ngọc Quý | Giám thị | X | 4 | ||||
66 | Hoàng Văn Sâm | Giám thị | 4 | |||||
67 | Lê Văn Sơn | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
68 | Vi Văn Tải | Giám thị | X | X | 4 | |||
69 | Phạm Vĩnh Tạo | Giám thị | X | 4 | ||||
70 | Nguyễn Thị Tăng | Giám thị | X | 4 | ||||
71 | Hồ Tất Thành | Giám thị | 4 | |||||
72 | Phan Xuân Thành | Giám thị | X | 4 | ||||
73 | Nguyễn Thị Châu Thành | Giám thị | X | 4 | ||||
74 | Lê Thị Thu Thảo | Giám thị | 4 | |||||
75 | Trình Thị Ngọc Thảo | Giám thị | 4 | |||||
76 | Mai Ngọc Thảo | TP | Giám thị | X | 4 | |||
77 | Lê Quyết Thắng | Giám thị | X | 4 | ||||
78 | Mai Thanh Thắng | Giám thị | 4 | |||||
79 | Phạm Văn Thắng | TT | Giám thị | X | 4 | |||
80 | Lương Xuân Thiện | Giám thị | X | X | 4 | |||
81 | Hoàng Thị Thu | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
82 | Nguyễn Thị Thủy | Giám thị | X | 4 | ||||
83 | Nguyễn Thị Thúy | Giám thị | X | X | 4 | |||
84 | Phạm Thị Thương | Giám thị | X | 4 | ||||
85 | Lý Thanh Tình | Giám thị | X | 4 | ||||
86 | Tạ Thị Toàn | Giám thị | 4 | |||||
87 | Đàm Bình Trọng | Giám thị | X | 4 | ||||
88 | Lê Văn Trung | TTND | Giám thị | X | 4 | |||
89 | Nguyễn Thanh Tuấn | Giám thị | 4 | |||||
90 | Hồ Sỹ Tuệ | Giám thị | X | 4 | ||||
91 | Đoàn Thị Tuyết | Giám thị | X | 4 | ||||
92 | Lê Thị Kim Uyên | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
93 | Mai Bá Văn | Giám thị | X | 4 | ||||
94 | Đào Công Vinh | TT | Giám thị | X | 4 | |||
95 | Mai Thị Như Ý | Giám thị | X | 4 | ||||
96 | Nguyễn Thị Yến | Giám thị | 4 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐƯỢC CỬ LÀM NHIỆM VỤ
COI KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
(Theo QĐ số 17/QĐ-HTr, ngày 01 tháng 12 năm 2014 của Hiệu trưởng trường THPT Ngô Gia Tự)
Lưu ý:
- Buổi sáng giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 7h00;
- Buổi chiều giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 13h30.
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ | Coi kiểm tra khối 10 và 11 | Tổng | |||
Sáng thứ 3 23/12/2014 | Chiều thứ 3 23/12/2014 | Sáng thứ 4 24/12/2014 | Chiều thứ 4 24/12/2014 | |||||
1 | Bùi Văn Chương | Hiệu trưởng | Chủ tịch | X | X | X | X | |
2 | Nguyễn Tiến Dũng | P. HT | P. CT | |||||
3 | Phạm Thị Dinh | P. HT | P. CT | X | X | |||
4 | Nguyễn Thanh Dũng | P. HT | P. CT | X | X | |||
5 | Nguyễn Thanh Du | Thư ký | TK | X | X | |||
6 | Nguyễn Đức Khanh | P. BTĐ | TK | X | X | |||
7 | Nguyễn Thị Ái | Giám thị | X | X | 4 | |||
8 | Lê Nữ Ngọc Anh | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | TT | Giám thị | X | X | 4 | ||
10 | Huỳnh Võ Thị Anh | Giám thị | X | 4 | ||||
11 | Lê Thị Kim Ánh | Giám thị | 4 | |||||
12 | Phạm Quang Cảnh | TP | Giám thị | X | X | 4 | ||
13 | Văn Thị Dạ Châu | Giám thị | X | X | 4 | |||
14 | Nguyễn Minh Châu | Giám thị | X | 4 | ||||
15 | Trương Thị Mỹ Châu | Giám thị | X | 4 | ||||
16 | Nguyễn Viết Chính | TT | Giám thị | X | X | X | 4 | |
17 | Niê Cường | TP | Giám thị | 4 | ||||
18 | Nguyễn Văn Dục | Giám thị | X | X | 4 | |||
19 | Trần Ngọc Dũng | Giám thị | X | X | 4 | |||
20 | Đào Xuân Dũng | TP | Giám thị | X | 4 | |||
21 | Nguyễn Thị Duyên | TT | Giám thị | X | 4 | |||
22 | Nguyễn Thị Anh Đào | Giám thị | X | X | 4 | |||
23 | Trịnh Văn Đường | Giám thị | X | X | 4 | |||
24 | Nguyễn Thị Hà | Giám thị | X | X | 4 | |||
25 | Đào Thị Thanh Hà | TP | Giám thị | 4 | ||||
26 | Nguyễn Thanh Hải | TP | Giám thị | X | X | 4 | ||
27 | Nguyễn Thị Hạnh | TT | Giám thị | X | X | 4 | ||
28 | Đỗ Thị Hạnh | Giám thị | X | X | 4 | |||
29 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Giám thị | X | X | 4 | |||
30 | Nguyễn Thị Hát | TP | Giám thị | X | X | X | 4 | |
31 | Đinh Thị Hằng | Giám thị | X | X | 4 | |||
32 | Phan Thị Thu Hiền | Giám thị | X | X | 4 | |||
33 | Ngọ Thị Hiền | Giám thị | 4 | |||||
34 | Hồ Thị Hiệp | Giám thị | 4 | |||||
35 | Phạm Thị Hiếu | TP | Giám thị | 4 | ||||
36 | Nguyễn Thế Hoàn | Giám thị | X | X | 4 | |||
37 | Lê Huy Hùng | Giám thị | X | X | 4 | |||
38 | Trần Quốc Hùng | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
39 | Nguyễn Đình Kiều | Giám thị | X | X | 4 | |||
40 | Nguyễn Đình Kinh | Giám thị | X | X | 4 | |||
41 | Võ Thị Phương Lan | Giám thị | X | X | 4 | |||
42 | Hoàng Trọng Lập | CTCĐ | Giám thị | 4 | ||||
43 | Vũ Thị Bích Liên | Giám thị | X | 4 | ||||
44 | Phan Thị Liên | Giám thị | 4 | |||||
45 | Bùi Thị Liên | Giám thị | 4 | |||||
46 | Nguyễn Thị Lối | Giám thị | X | X | 4 | |||
47 | Huỳnh Bảo Luân | BTĐ | Giám thị | X | X | X | 4 | |
48 | Phạm Quốc Mạnh | Giám thị | 4 | |||||
49 | Đoàn Bình Minh | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
50 | Võ Minh Ngoan | Giám thị | X | X | 4 | |||
51 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Giám thị | X | X | 4 | |||
52 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | P. BTĐ | Giám thị | X | X | 4 | ||
53 | Bùi Thị Kim Nhung | TT | Giám thị | 4 | ||||
54 | Nguyễn Đình Như | Giám thị | 4 | |||||
55 | H’ Dzoelly Niê | Giám thị | X | 4 | ||||
56 | H’ Pri Niê | Giám thị | 4 | |||||
57 | Nguyễn Khoa Pháp | Giám thị | X | X | 4 | |||
58 | Phạm Vũ Kim Phong | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
59 | Nguyễn Thanh Phong | Giám thị | X | X | 4 | |||
60 | Trần Thị Thu Phương | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
61 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Giám thị | 4 | |||||
62 | Nguyễn Thị Phương | Giám thị | X | X | 4 | |||
63 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | TP | Giám thị | 4 | ||||
64 | Nguyễn Hữu Quế | TT | Giám thị | 4 | ||||
65 | Nguyễn Ngọc Quý | Giám thị | 4 | |||||
66 | Hoàng Văn Sâm | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
67 | Lê Văn Sơn | Giám thị | 4 | |||||
68 | Vi Văn Tải | Giám thị | X | X | 4 | |||
69 | Phạm Vĩnh Tạo | Giám thị | X | X | 4 | |||
70 | Nguyễn Thị Tăng | Giám thị | X | X | 4 | |||
71 | Hồ Tất Thành | Giám thị | X | X | 4 | |||
72 | Phan Xuân Thành | Giám thị | 4 | |||||
73 | Nguyễn Thị Châu Thành | Giám thị | 4 | |||||
74 | Lê Thị Thu Thảo | Giám thị | X | X | X | X | 4 | |
75 | Trình Thị Ngọc Thảo | Giám thị | X | 4 | ||||
76 | Mai Ngọc Thảo | TP | Giám thị | 4 | ||||
77 | Lê Quyết Thắng | Giám thị | X | X | 4 | |||
78 | Mai Thanh Thắng | Giám thị | X | 4 | ||||
79 | Phạm Văn Thắng | TT | Giám thị | 4 | ||||
80 | Lương Xuân Thiện | Giám thị | X | X | 4 | |||
81 | Hoàng Thị Thu | Giám thị | 4 | |||||
82 | Nguyễn Thị Thủy | Giám thị | X | 4 | ||||
83 | Nguyễn Thị Thúy | Giám thị | 4 | |||||
84 | Phạm Thị Thương | Giám thị | X | X | 4 | |||
85 | Lý Thanh Tình | Giám thị | 4 | |||||
86 | Tạ Thị Toàn | Giám thị | X | X | 4 | |||
87 | Đàm Bình Trọng | Giám thị | 4 | |||||
88 | Lê Văn Trung | TTND | Giám thị | 4 | ||||
89 | Nguyễn Thanh Tuấn | Giám thị | X | X | 4 | |||
90 | Hồ Sỹ Tuệ | Giám thị | 4 | |||||
91 | Đoàn Thị Tuyết | Giám thị | X | 4 | ||||
92 | Lê Thị Kim Uyên | Giám thị | 4 | |||||
93 | Mai Bá Văn | Giám thị | X | X | 4 | |||
94 | Đào Công Vinh | TT | Giám thị | X | 4 | |||
95 | Mai Thị Như Ý | Giám thị | 4 | |||||
96 | Nguyễn Thị Yến | Giám thị | X | X | 4 |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐƯỢC CỬ LÀM NHIỆM VỤ
COI KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
(Theo QĐ số 17/QĐ-HTr, ngày 01 tháng 12 năm 2014 của Hiệu trưởng trường THPT Ngô Gia Tự)
Lưu ý:
- Buổi sáng giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 7h00;
- Buổi chiều giáo viên có mặt tại VP Đoàn trường lúc 13h30.
TT | Họ và tên | Chức vụ | Nhiệm vụ | Coi kiểm tra khối 10 và 11 | Tổng | |||
Sáng thứ 5 25/12/2014 | Chiều thứ 5 25/12/2014 | Sáng thứ 6 26/12/2014 | Chiều thứ 6 26/12/2014 | |||||
1 | Bùi Văn Chương | Hiệu trưởng | Chủ tịch | X | X | X | X | |
2 | Nguyễn Tiến Dũng | P. HT | P. CT | |||||
3 | Phạm Thị Dinh | P. HT | P. CT | X | X | |||
4 | Nguyễn Thanh Dũng | P. HT | P. CT | X | X | |||
5 | Nguyễn Thanh Du | Thư ký | TK | X | X | |||
6 | Nguyễn Đức Khanh | P. BTĐ | TK | X | X | |||
7 | Nguyễn Thị Ái | Giám thị | X | X | 4 | |||
8 | Lê Nữ Ngọc Anh | Giám thị | 4 | |||||
9 | Nguyễn Thị Lan Anh | TT | Giám thị | 4 | ||||
10 | Huỳnh Võ Thị Anh | Giám thị | X | X | 4 | |||
11 | Lê Thị Kim Ánh | Giám thị | 4 | |||||
12 | Phạm Quang Cảnh | TP | Giám thị | X | 4 | |||
13 | Văn Thị Dạ Châu | Giám thị | X | 4 | ||||
14 | Nguyễn Minh Châu | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
15 | Trương Thị Mỹ Châu | Giám thị | X | X | 4 | |||
16 | Nguyễn Viết Chính | TT | Giám thị | X | 4 | |||
17 | Niê Cường | TP | Giám thị | X | X | X | 4 | |
18 | Nguyễn Văn Dục | Giám thị | X | X | 4 | |||
19 | Trần Ngọc Dũng | Giám thị | X | 4 | ||||
20 | Đào Xuân Dũng | TP | Giám thị | X | X | 4 | ||
21 | Nguyễn Thị Duyên | TT | Giám thị | X | X | 4 | ||
22 | Nguyễn Thị Anh Đào | Giám thị | X | 4 | ||||
23 | Trịnh Văn Đường | Giám thị | 4 | |||||
24 | Nguyễn Thị Hà | Giám thị | 4 | |||||
25 | Đào Thị Thanh Hà | TP | Giám thị | X | X | 4 | ||
26 | Nguyễn Thanh Hải | TP | Giám thị | X | 4 | |||
27 | Nguyễn Thị Hạnh | TT | Giám thị | X | 4 | |||
28 | Đỗ Thị Hạnh | Giám thị | X | X | 4 | |||
29 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Giám thị | X | X | 4 | |||
30 | Nguyễn Thị Hát | TP | Giám thị | 4 | ||||
31 | Đinh Thị Hằng | Giám thị | 4 | |||||
32 | Phan Thị Thu Hiền | Giám thị | X | X | 4 | |||
33 | Ngọ Thị Hiền | Giám thị | X | X | 4 | |||
34 | Hồ Thị Hiệp | Giám thị | 4 | |||||
35 | Phạm Thị Hiếu | TP | Giám thị | 4 | ||||
36 | Nguyễn Thế Hoàn | Giám thị | 4 | |||||
37 | Lê Huy Hùng | Giám thị | X | 4 | ||||
38 | Trần Quốc Hùng | Giám thị | 4 | |||||
39 | Nguyễn Đình Kiều | Giám thị | X | 4 | ||||
40 | Nguyễn Đình Kinh | Giám thị | 4 | |||||
41 | Võ Thị Phương Lan | Giám thị | 4 | |||||
42 | Hoàng Trọng Lập | CTCĐ | Giám thị | 4 | ||||
43 | Vũ Thị Bích Liên | Giám thị | X | X | 4 | |||
44 | Phan Thị Liên | Giám thị | 4 | |||||
45 | Bùi Thị Liên | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
46 | Nguyễn Thị Lối | Giám thị | X | 4 | ||||
47 | Huỳnh Bảo Luân | BTĐ | Giám thị | 4 | ||||
48 | Phạm Quốc Mạnh | Giám thị | 4 | |||||
49 | Đoàn Bình Minh | Giám thị | 4 | |||||
50 | Võ Minh Ngoan | Giám thị | X | 4 | ||||
51 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Giám thị | X | X | 4 | |||
52 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | P. BTĐ | Giám thị | X | X | 4 | ||
53 | Bùi Thị Kim Nhung | TT | Giám thị | 4 | ||||
54 | Nguyễn Đình Như | Giám thị | X | X | 4 | |||
55 | H’ Dzoelly Niê | Giám thị | X | X | 4 | |||
56 | H’ Pri Niê | Giám thị | X | X | 4 | |||
57 | Nguyễn Khoa Pháp | Giám thị | 4 | |||||
58 | Phạm Vũ Kim Phong | Giám thị | 4 | |||||
59 | Nguyễn Thanh Phong | Giám thị | X | X | 4 | |||
60 | Trần Thị Thu Phương | Giám thị | 4 | |||||
61 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Giám thị | 4 | |||||
62 | Nguyễn Thị Phương | Giám thị | 4 | |||||
63 | Nguyễn Thị Xuân Phượng | TP | Giám thị | 4 | ||||
64 | Nguyễn Hữu Quế | TT | Giám thị | X | X | X | 4 | |
65 | Nguyễn Ngọc Quý | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
66 | Hoàng Văn Sâm | Giám thị | 4 | |||||
67 | Lê Văn Sơn | Giám thị | 4 | |||||
68 | Vi Văn Tải | Giám thị | 4 | |||||
69 | Phạm Vĩnh Tạo | Giám thị | X | 4 | ||||
70 | Nguyễn Thị Tăng | Giám thị | X | 4 | ||||
71 | Hồ Tất Thành | Giám thị | X | X | 4 | |||
72 | Phan Xuân Thành | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
73 | Nguyễn Thị Châu Thành | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
74 | Lê Thị Thu Thảo | Giám thị | 4 | |||||
75 | Trình Thị Ngọc Thảo | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
76 | Mai Ngọc Thảo | TP | Giám thị | X | X | X | 4 | |
77 | Lê Quyết Thắng | Giám thị | X | 4 | ||||
78 | Mai Thanh Thắng | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
79 | Phạm Văn Thắng | TT | Giám thị | X | X | X | 4 | |
80 | Lương Xuân Thiện | Giám thị | 4 | |||||
81 | Hoàng Thị Thu | Giám thị | 4 | |||||
82 | Nguyễn Thị Thủy | Giám thị | X | X | 4 | |||
83 | Nguyễn Thị Thúy | Giám thị | X | X | 4 | |||
84 | Phạm Thị Thương | Giám thị | X | 4 | ||||
85 | Lý Thanh Tình | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
86 | Tạ Thị Toàn | Giám thị | X | X | 4 | |||
87 | Đàm Bình Trọng | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
88 | Lê Văn Trung | TTND | Giám thị | X | X | X | 4 | |
89 | Nguyễn Thanh Tuấn | Giám thị | X | X | 4 | |||
90 | Hồ Sỹ Tuệ | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
91 | Đoàn Thị Tuyết | Giám thị | X | X | 4 | |||
92 | Lê Thị Kim Uyên | Giám thị | 4 | |||||
93 | Mai Bá Văn | Giám thị | X | 4 | ||||
94 | Đào Công Vinh | TT | Giám thị | X | X | 4 | ||
95 | Mai Thị Như Ý | Giám thị | X | X | X | 4 | ||
96 | Nguyễn Thị Yến | Giám thị | X | X | 4 |
1. Lịch kiểm tra học kỳ I khối 12 (đề của Sở):
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn | Hình thức kiểm tra | Thời gian làm bài | Giờ phát đề | Giờ bắt đầu làm bài |
16/12/2014 | Sáng | Ngữ Văn | Tự luận | 90phút | 7g25 | 7g30 |
Hóa học | Trắc nghiệm | 45phút | 9g40 | 9g50 | ||
17/12/2014 | Sáng | Toán | Tự luận | 90phút | 7g25 | 7g30 |
Vật lí | Trắc nghiệm | 45phút | 9g40 | 9g50 | ||
18/12/2014 | Sáng | Địa lí | Tự luận | 45phút | 7g25 | 7g30 |
Sinh học | Trắc nghiệm | 45phút | 9g00 | 9g10 | ||
19/12/2014 | Sáng | Lịch sử | Tự luận | 45phút | 7g25 | 7g30 |
Tiếng Anh | Trắc nghiệm | 45phút | 9g00 | 9g10 |
2. Lịch kiểm tra học kỳ I khối 10 và 11 (đề của trường):
Ngày kiểm tra | Buổi | Môn | Hình thức kiểm tra | Thời gian làm bài | Giờ phát đề | Giờ bắt đầu làm bài |
23/12/2014 | Sáng Khối 11 | Ngữ Văn | Tự luận | 90phút | 7g25 | 7g30 |
Hóa học | 45phút | 9g25 | 9g30 | |||
Chiều Khối 10 | Ngữ Văn | Tự luận | 90phút | 13g55 | 14g00 | |
Hóa học | 45phút | 15g55 | 16g00 | |||
24/12/2014 | Sáng Khối 11 | Toán | Tự luận | 90phút | 7g25 | 7g30 |
Vật lí | 45phút | 9g25 | 9g30 | |||
Chiều Khối 10 | Toán | Tự luận | 90phút | 13g55 | 14g00 | |
Vật lí | 45phút | 15g55 | 16g00 | |||
25/12/2014 | Sáng Khối 11 | Địa lí | Tự luận | 45phút | 7g25 | 7g30 |
Sinh học | 45phút | 8g40 | 8g45 | |||
Chiều Khối 10 | Địa lí | Tự luận | 45phút | 13g55 | 14g00 | |
Sinh học | 45phút | 15g10 | 15g15 | |||
26/12/2014 | Sáng Khối 11 | Lịch sử | Tự luận | 45phút | 7g25 | 7g30 |
Tiếng Anh | 45phút | 8g40 | 8g45 | |||
Chiều Khối 10 | Lịch sử | Tự luận | 45phút | 13g55 | 14g00 | |
Tiếng Anh | 45phút | 15g10 | 15g15 |