LỊCH THI TẬP TRUNG
NGÀY THI | KHỐI LỚP | TT | MÔN THI | CHƯƠNG TRÌNH | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ |
Sáng thứ 5 ngày 14/10/2010 | KHỐI 11 | 1 | Địa lý | 11CB&NC | 45 phút Từ 7h05 đến 7h50′ | Đề SGD |
2 | Giải tích | 11CB&NC | 45 phút Từ 8h05 đến 8h50′ | Đề SGD | ||
3 | Hóa học | 11CB&NC | 45 phút Từ 9h15 đến 10h00′ | |||
4 | Hình học | 11CB&NC | 15 phút Từ 10h15′ đến 10h30′ | |||
5 | Ngữ văn | 11CB&NC | 15 phút Từ 10h45′ đến 11h00′ | |||
KHỐI 12 | 1 | Sinh học | 12CB | 45 phút Từ 7h05′ đến 7h50′ | ||
2 | Giải tích | 12NC | 15 phút Từ 7h05′ đến 7h20′ | |||
3 | Ngữ văn | 12CB&NC | 15 phút Từ 8h05 đến 8h20′ | |||
4 | Địa lý | 12CB&NC | 45 phút Từ 9h15 đến 10h00 | Đề SGD | ||
5 | Giải tích | 12CB&NC | 45 phút Từ 10h15′ đến 11h00 | Đề SGD | ||
Chiều thứ 5 ngày 14/10/2010 | KHỐI 10 | 1 | Ngữ văn | 10CB&NC | 90 phút Từ 14h00 đến 16h00′ | |
2 | Ngữ văn | 10CB&NC | 15 phút Từ 16h15′ đến 16h30′ | |||
3 | Vật lý | 10CB | 45 phút Từ 16h15′ đến 17h00 |
Tải Danh sách thí sinh thi tập trung: [Download not found]
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Sáng thứ 5 14/10/2010 | Chiều thứ 5 14/10/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | |||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | ||
6 | Mai Thị Như Ý | A112 | X | ||
7 | Nguyễn Thị Ái | A13 | X | ||
8 | Đào Công Vinh | A3 | X | ||
9 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | ||
10 | Nguyễn Ngọc Quý | A5 | X | ||
11 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | ||
12 | Mai Thanh Thắng | A8 | X | ||
13 | Nguyễn Thị Duyên | Đ1 | X | ||
14 | Huỳnh Võ Thị Anh | Đ3 | X | ||
15 | Nguyễn Thị Thủy | Đ4 | X | ||
16 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | ||
17 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | ||
18 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | ||
19 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | ||
20 | Phạm Quang Cảnh | L12 | X | ||
21 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | X | ||
22 | Niê Cương | S7 | X | ||
23 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | ||
24 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | ||
25 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | ||
26 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | ||
27 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | ||
28 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | ||
29 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | ||
30 | Văn Thị Dạ Châu | T11 | X | ||
31 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | ||
32 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | ||
33 | Lê Huy Hùng | T15 | X | ||
34 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | ||
35 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | ||
36 | Mai Bá Văn | T4 | X | ||
37 | Nguyễn Thị Yến | T5 | X | ||
38 | Nguyễn Thanh Tuấn | T9 | X | ||
39 | Đàm Bình Trọng | TD3 | X | ||
40 | Phan Xuân Thành | TD4 | X | ||
41 | Nguyễn Thị Châu Thành | TD5 | X | ||
42 | Mai Ngọc Thảo | TD8 | X | ||
43 | Nguyễn Đình Như | TD9 | X | ||
44 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | ||
45 | Phạm Thị Hiếu | V3 | X | ||
46 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | ||
47 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | ||
48 | Nguyễn Thị Phương | V9 | X | ||
49 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | ||
50 | Lê Thị Thu Thảo | L11 | X | ||
51 | Tô Văn Vượng | L13 | X | ||
52 | Hoàng Văn Sâm | L5 | X | ||
53 | Nguyễn Khoa Pháp | L6 | X | ||
54 | Nguyễn Thị Anh Đào | L8 | X | ||
55 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | ||
56 | Lý Thanh Tình | S3 | X | ||
57 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | ||
58 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | ||
59 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | ||
60 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | ||
61 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | ||
62 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | ||
63 | Hồ Tất Thành | T14 | X | ||
64 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | ||
65 | Vi Văn Tải | T8 | X | ||
66 | Phan Thị Liên | V10 | X | ||
67 | Đinh Thị Hằng | V11 | X | ||
68 | Phạm Thị Lê | V12 | X | ||
69 | Phạm Thị Thương | V4 | X | ||
70 | Nguyễn Thị Hà | V8 | X | ||
TỔNG CỘNG | 43 | 22 |
SƠ ĐỒ PHÒNG THI
Sơ đồ phòng thi chỉ áp dụng vào buổi sáng tuần 08 ngày 14/10/2010
Sơ đồ phòng thi tập trung
Lưu ý: Giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 6h30′ sáng thứ 5 và lúc 13h30′ chiều 5