LỊCH THI TẬP TRUNG
NGÀY THI | KHỐI LỚP | TT | MÔN THI | BUỔI THI | CHƯƠNG TRÌNH | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ |
Chiều thứ 5 ngày 28/10/2010 | KHỐI 12 | 1 | Lịch sử | buổi chiều | 12CB&NC | 45 phút Từ 14h00 đến 14h45′ | |
2 | Vật lý | buổi chiều | 12CB | 45 phút Từ 14h50′ đến 15h35′ | |||
Sinh học | buổi chiều | 12NC | 45 phút Từ 14h50′ đến 15h35′ | ||||
3 | Hóa học | buổi chiều | 12CB&NC | 15 phút Từ 15h45′ đến 16h00 | |||
4 | Tiếng Anh | buổi chiều | 12CB&NC | 15 phút Từ 16h00′ đến 16h15′ |
Tải Danh sách thí sinh thi tập trung: [Download not found]
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Chiều thứ 5 28/10/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | ||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | |
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | |
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | |
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | |
6 | Hoàng Thị Thu | A4 | X | |
7 | Hồ Thị Hiệp | A6 | X | |
8 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | |
9 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | |
10 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | |
11 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | |
12 | Nguyễn Viết Chính | L1 | X | |
13 | Võ Minh Ngoan | L10 | X | |
14 | Trần Ngọc Dũng | L3 | X | |
15 | Nguyễn Thanh Phong | L4 | X | |
16 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | |
17 | Nguyễn Hữu Quế | S2 | X | |
18 | Lý Thanh Tình | S3 | X | |
19 | Ngọ Thị Hiền | S5 | X | |
20 | Niê Cương | S7 | X | |
21 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | |
22 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | |
23 | Nguyễn Minh Châu | Si4 | X | |
24 | H’dzoelly Niê | Si5 | X | |
25 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | |
26 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | |
27 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | |
28 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | |
TỔNG CỘNG | 23 |
Lưu ý: Giám thị và học sinh có mặt tại trường lúc 13h30′ chiều thứ 5 ngày 28 tháng 10 năm 2010