LỊCH THI TẬP TRUNG
NGÀY THI | KHỐI LỚP | TT | MÔN THI | BUỔI THI | CHƯƠNG TRÌNH | THỜI GIAN LÀM BÀI | GHI CHÚ | |
Sáng thứ 4 ngày 10/11/2010 | KHỐI 12 | 1 | Ngữ văn | Buổi sáng | 12CB&NC | 90 phút | Từ 7h05′ đến 8h35 ‘ | Đề của sở |
2 | Hình học | Buổi sáng | 12CB&NC | 45 phút | Từ 8h50′ đến 9h35′ | Đề của sở | ||
3 | Hóa học | Buổi sáng | 12NC | 45 phút | Từ 9h45′ đến 10h30′ | |||
Chiều thứ 4 ngày 10/11/2010 | KHỐI 10 | 1 | Lịch sử | Buổi chiều | 10CB&NC | 45 phút | Từ 13h05′ đến 13h50 ‘ | Đề của sở |
2 | Toán | Buổi chiều | 10CB&NC | 45 phút | Từ 14h00′ đến 14h45′ | |||
3 | Sinh học | Buổi chiều | 10CB&NC | 45 phút | Từ 15h00′ đến 15h45′ | |||
4 | Hóa học | Buổi chiều | 10CB&NC | 45 phút | Từ 15h50′ đến 16h35′ |
Tải Danh sách thí sinh thi tập trung: [Download not found]
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI
TT | Họ và tên | Mã số | Sáng thứ 4 10/11/2010 | Chiều thứ 4 10/11/2010 | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Minh | Chủ tịch HĐCT | |||
2 | Phạm Thị Dinh | A1 | P.chủ tịch HĐCT | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | T7 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
4 | Nguyễn Thị Toán | V13 | P.Chủ tịch HĐCT | ||
5 | Nguyễn Thanh Du | V2 | TKHĐCT | ||
6 | Nguyễn Thị Hát | T1 | X | X | |
7 | Nguyễn Đình Kiều | T13 | X | X | |
8 | Hồ Tất Thành | T14 | X | X | |
9 | Nguyễn Đình Kinh | T17 | X | X | |
10 | Trần Quốc Hùng | T19 | X | X | |
11 | Nguyễn Văn Dục | T3 | X | X | |
12 | Vi Văn Tải | T8 | X | X | |
13 | Phan Xuân Thắng | H1 | X | ||
14 | Nguyễn Thị Hạnh | H3 | X | ||
15 | Nguyễn Thanh Hải | H4 | X | ||
16 | Lê Quyết Thắng | H5 | X | ||
17 | Nguyễn Vĩnh Tạo | H7 | X | ||
18 | Đoàn Bình Minh | L9 | X | ||
19 | Nguyễn Thanh Dũng | T10 | X | ||
20 | Lê Huy Hùng | T15 | X | ||
21 | Hoàng Trọng Lập | T2 | X | ||
22 | Nguyễn Thị Lan Anh | V1 | X | ||
23 | Phạm Thị Lê | V12 | X | ||
24 | Phạm Thị Hiếu | V3 | X | ||
25 | Phạm Thị Thương | V4 | X | ||
26 | Nguyễn Thị Tăng | V5 | X | ||
27 | Lê Thị Kim Ánh | V7 | X | ||
28 | Nguyễn Thị Hà | V8 | X | ||
29 | Nguyễn Thị Phương | V9 | X | ||
30 | Lý Văn Chau | H2 | X | ||
31 | Nguyễn Thị Lối | H6 | X | ||
32 | Huỳnh Bảo Luân | H8 | X | ||
33 | Tô Văn Vượng | L13 | X | ||
34 | Hồ Sỹ Tuệ | S1 | X | ||
35 | Lý Thanh Tình | S3 | X | ||
36 | Niê Cương | S7 | X | ||
37 | Vũ Thị Bích Liên | Si1 | X | ||
38 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Si10 | X | ||
39 | Bùi Thị Kim Nhung | Si2 | X | ||
40 | Đào Xuân Dũng | Si3 | X | ||
41 | H’ Dzoelly Niê | Si5 | X | ||
42 | Hoàng Thị Kim Oanh | Si6 | X | ||
43 | Đỗ Thị Hạnh | Si7 | X | ||
44 | Nguyễn Hà Hương Ngọc | Si8 | X | ||
45 | Trần Lệ Nguyễn Lam Phương | Si9 | X | ||
46 | Phan Thị Thu Hiền | T12 | X | ||
TỔNG CỘNG | 24 | 24 |